- Stefan Ristovski35
- Josip Misic43
- Martin Baturina (Kiến tạo: Dario Spikic)58
- Mahir Emreli (Thay: Josip Drmic)70
- Marko Bulat (Thay: Martin Baturina)70
- Sadegh Moharrami (Thay: Dario Spikic)81
- Josip Misic82
- Hajdin Salihu39
- Sandro Kulenovic43
- Luka Stojkovic43
- Ivan Milicevic (Thay: Silvio Gorican)46
- Ibrahim Aliyu (Thay: Indrit Tuci)46
- Matej Matic (Thay: Hajdin Salihu)46
- Josip Pivaric (Kiến tạo: Luka Stojkovic)64
- Fabijan Krivak (Thay: Art Smakaj)72
- Marin Soticek (Thay: Josip Pivaric)86
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
NK Lokomotiva
3 Phạm lỗi 6
15 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs NK Lokomotiva
Thay người | |||
70’ | Martin Baturina Marko Bulat | 46’ | Indrit Tuci Ibrahim Aliyu |
70’ | Josip Drmic Mahir Emreli | 46’ | Silvio Gorican Ivan Milicevic |
81’ | Dario Spikic Sadegh Moharrami | 46’ | Hajdin Salihu Matej Matic |
72’ | Art Smakaj Fabijan Krivak | ||
86’ | Josip Pivaric Marin Soticek |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Bockaj | Ibrahim Aliyu | ||
Marko Brkljaca | Marin Soticek | ||
Marko Bulat | Marko Batur | ||
Mahir Emreli | Ivan Milicevic | ||
Jakov Gurlica | Ivan Tomecak | ||
Luka Lukanic | Matej Matic | ||
Luka Menalo | Branimir Kalaica | ||
Sadegh Moharrami | Gabriel Groznica | ||
Ivan Nevistic | Fabijan Krivak | ||
Gabrijel Rukavina | Marko Vranjkovic | ||
Kevin Theophile-Catherine | Zvonimir Subaric | ||
Luka Vrbancic | Fran Zilinski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại