- Josip Drmic (Thay: Petar Bockaj)24
- Josip Drmic (Kiến tạo: Dario Spikic)25
- Josip Drmic (Kiến tạo: Luka Ivanusec)34
- Luka Ivanusec45+1'
- Josip Misic (Thay: Mislav Orsic)58
- Sadegh Moharrami (Thay: Stefan Ristovski)79
- Luka Menalo (Thay: Dario Spikic)79
- Luka Menalo (Kiến tạo: Kevin Theophile-Catherine)90+2'
- Sandro Kulenovic (Kiến tạo: Art Smakaj)4
- (VAR check)17
- Ibrahim Aliyu22
- Enis Cokaj37
- Art Smakaj39
- Vladan Bubanja (Thay: Art Smakaj)46
- Mateo Maric78
- Silvio Gorican (Thay: Ibrahim Aliyu)90
- Josip Pivaric90+1'
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs NK Lokomotiva
số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
NK Lokomotiva
6 Phạm lỗi 19
39 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs NK Lokomotiva
Thay người | |||
24’ | Petar Bockaj Josip Drmic | 46’ | Art Smakaj Vladan Bubanja |
58’ | Mislav Orsic Josip Misic | 90’ | Ibrahim Aliyu Silvio Gorican |
79’ | Dario Spikic Luka Menalo | ||
79’ | Stefan Ristovski Sadegh Moharrami |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Baturina | Indrit Tuci | ||
Josip Drmic | Krunoslav Hendija | ||
Rasmus Lauritsen | Hajdin Salihu | ||
Luka Menalo | Blaz Boskovic | ||
Josip Misic | Sherif Kallaku | ||
Sadegh Moharrami | Raul Florucz | ||
Dino Peric | Silvio Gorican | ||
Gabrijel Rukavina | Vladan Bubanja | ||
Daniel Stefulj | Luka Islic | ||
Marko Tolic | |||
Danijel Zagorac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại