- (Pen) Mislav Orsic11
- Bosko Sutalo (Kiến tạo: Petar Bockaj)32
- Sadegh Moharrami45+1'
- Josip Misic (Thay: Arijan Ademi)46
- Stefan Ristovski (Thay: Emir Dilaver)61
- Rasmus Lauritsen (Thay: Bosko Sutalo)61
- Antonio Marin (Thay: Luka Menalo)61
- Petar Bockaj (Kiến tạo: Mislav Orsic)80
- Mahir Emreli (Thay: Josip Drmic)82
- (VAR check)86
- Mahir Emreli (Kiến tạo: Martin Baturina)88
- Tomislav Duvnjak (Thay: Einar Galilea)57
- Facundo Caceres (Thay: Marin Zgomba)57
- Monsef Bakrar (Thay: Bartol Barisic)71
- Filip Antovski (Thay: Vinko Petkovic)80
- Kristijan Kopljar (Thay: Advan Kadusic)80
- Monsef Bakrar (Kiến tạo: Luka Marin)84
Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs NK Istra 1961
số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
NK Istra 1961
6 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs NK Istra 1961
Thay người | |||
46’ | Arijan Ademi Josip Misic | 57’ | Einar Galilea Tomislav Duvnjak |
61’ | Luka Menalo Antonio Marin | 57’ | Marin Zgomba Facundo Caceres |
61’ | Emir Dilaver Stefan Ristovski | 71’ | Bartol Barisic Monsef Bakrar |
61’ | Bosko Sutalo Rasmus Lauritsen | 80’ | Vinko Petkovic Filip Antovski |
82’ | Josip Drmic Mahir Emreli | 80’ | Advan Kadusic Kristijan Kopljar |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Zagorac | Jan Paus-Kunst | ||
Robert Ljubicic | Filip Antovski | ||
Antonio Marin | Luka Bradaric | ||
Josip Misic | Kristijan Kopljar | ||
Amer Gojak | Tomislav Duvnjak | ||
Daniel Stefulj | Antonio Mauric | ||
Stefan Ristovski | Rafa Navarro | ||
Rasmus Lauritsen | Monsef Bakrar | ||
Marko Tolic | Facundo Caceres | ||
Bruno Petkovic | |||
Dino Peric | |||
Mahir Emreli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại