Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất
  • Bruno Petkovic26
  • Arijan Ademi38
  • Martin Baturina42
  • Petar Sucic (Kiến tạo: Martin Baturina)45+3'
  • Marko Rog (Thay: Arijan Ademi)63
  • Martin Baturina (Kiến tạo: Marko Rog)66
  • Lukas Kacavenda (Thay: Martin Baturina)75
  • Lukas Kacavenda81
  • Nenad Bjelica82
  • Stefan Ristovski90
  • Nenad Bjelica90+2'
  • Mohammed Salisu22
  • Breel Embolo28
  • Folarin Balogun (Thay: Aleksandr Golovin)46
  • George Ilenikhena (Thay: Breel Embolo)46
  • Eliesse Ben Seghir (Thay: Vanderson)72
  • Krepin Diatta (Thay: Lamine Camara)72
  • Mohammed Salisu (Kiến tạo: Maghnes Akliouche)74
  • Kassoum Ouattara (Thay: Caio Henrique)80
  • (Pen) Denis Zakaria90

Thống kê trận đấu Dinamo Zagreb vs AS Monaco

số liệu thống kê
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
AS Monaco
AS Monaco
38 Kiểm soát bóng 62
15 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 25
2 Việt vị 2
8 Chuyền dài 13
2 Phạt góc 4
7 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dinamo Zagreb vs AS Monaco

Tất cả (235)
90+7'

Số người tham dự hôm nay là 12426.

90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Dinamo Zagreb: 38%, Monaco: 62%.

90+6'

Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Dinamo Zagreb thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Denis Zakaria của Monaco phạm lỗi với Lukas Kacavenda

90+5'

Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Stefan Ristovski giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng

90+4'

Dinamo Zagreb thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Monaco thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Dinamo Zagreb thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2' BỊ TRỪ TRỪ! - Nenad Bjelica nhận thẻ vàng thứ hai vì phản đối trọng tài.

BỊ TRỪ TRỪ! - Nenad Bjelica nhận thẻ vàng thứ hai vì phản đối trọng tài.

90+2'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Josip Misic của Dinamo Zagreb phạm lỗi với Denis Zakaria

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút được cộng thêm.

90+1'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Dinamo Zagreb: 38%, Monaco: 62%.

90' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Stefan Ristovski, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Stefan Ristovski, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

90' G O O O A A A L - Denis Zakaria của Monaco thực hiện cú sút từ chấm phạt đền bằng chân phải! Ivan Nevistic đã chọn sai hướng.

G O O O A A A L - Denis Zakaria của Monaco thực hiện cú sút từ chấm phạt đền bằng chân phải! Ivan Nevistic đã chọn sai hướng.

89'

PHẠT - Maxime Bernauer của Dinamo Zagreb phải chịu quả phạt đền vì phạm lỗi với Folarin Balogun.

88'

Takumi Minamino của Monaco đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh đã bị cản phá.

88'

Raul Torrente giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

88'

Takumi Minamino tung cú sút nhưng bóng lại đi ra khỏi vạch vôi!

Đội hình xuất phát Dinamo Zagreb vs AS Monaco

Dinamo Zagreb (5-3-1-1): Ivan Nevistic (33), Stefan Ristovski (22), Kevin Theophile-Catherine (28), Maxime Bernauer (6), Raúl Torrente (4), Ronael Pierre-Gabriel (18), Petar Sučić (25), Josip Misic (27), Arijan Ademi (5), Martin Baturina (10), Bruno Petković (9)

AS Monaco (4-2-3-1): Philipp Köhn (16), Vanderson (2), Thilo Kehrer (5), Mohammed Salisu (22), Caio Henrique (12), Denis Zakaria (6), Lamine Camara (15), Maghnes Akliouche (11), Takumi Minamino (18), Aleksandr Golovin (10), Breel Embolo (36)

Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
5-3-1-1
33
Ivan Nevistic
22
Stefan Ristovski
28
Kevin Theophile-Catherine
6
Maxime Bernauer
4
Raúl Torrente
18
Ronael Pierre-Gabriel
25
Petar Sučić
27
Josip Misic
5
Arijan Ademi
10
Martin Baturina
9
Bruno Petković
36
Breel Embolo
10
Aleksandr Golovin
18
Takumi Minamino
11
Maghnes Akliouche
15
Lamine Camara
6
Denis Zakaria
12
Caio Henrique
22
Mohammed Salisu
5
Thilo Kehrer
2
Vanderson
16
Philipp Köhn
AS Monaco
AS Monaco
4-2-3-1
Thay người
63’
Arijan Ademi
Marko Rog
46’
Aleksandr Golovin
Folarin Balogun
75’
Martin Baturina
Lukas Kacavenda
46’
Breel Embolo
George Ilenikhena
72’
Vanderson
Eliesse Ben Seghir
72’
Lamine Camara
Krepin Diatta
80’
Caio Henrique
Kassoum Ouattara
Cầu thủ dự bị
Marko Pjaca
Eliesse Ben Seghir
Juan Cordoba
Radoslaw Majecki
Danijel Zagorac
Yann Lienard
Ivan Filipovic
Jordan Teze
Takuya Ogiwara
Christian Mawissa
Lukas Kacavenda
Wilfried Singo
Marko Rog
Kassoum Ouattara
Arbër Hoxha
Soungoutou Magassa
Sandro Kulenovic
Eliot Matazo
Nathanael Mbuku
Krepin Diatta
Dario Spikic
Folarin Balogun
George Ilenikhena
Tình hình lực lượng

Dino Peric

Va chạm

Edan Diop

Không xác định

Samy Mmaee

Chấn thương đùi

Sadegh Moharrami

Chấn thương dây chằng chéo

Mauro Perkovic

Chấn thương gân kheo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
03/10 - 2024

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Croatia
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Champions League
24/10 - 2024
VĐQG Croatia
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
03/10 - 2024
VĐQG Croatia
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
25/09 - 2024

Thành tích gần đây AS Monaco

Ligue 1
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
Ligue 1
02/11 - 2024
27/10 - 2024
H1: 1-1
Champions League
22/10 - 2024
Ligue 1
19/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
Champions League
03/10 - 2024
Ligue 1
29/09 - 2024
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool4400912
2SportingSporting4310710
3AS MonacoAS Monaco4310610
4BrestBrest4310610
5InterInter4310610
6BarcelonaBarcelona4301109
7DortmundDortmund430179
8Aston VillaAston Villa430159
9AtalantaAtalanta422058
10Man CityMan City421167
11JuventusJuventus421127
12ArsenalArsenal421127
13LeverkusenLeverkusen421117
14LilleLille421117
15CelticCeltic421107
16Dinamo ZagrebDinamo Zagreb4211-27
17MunichMunich420246
18Real MadridReal Madrid420226
19BenficaBenfica420226
20AC MilanAC Milan420216
21FeyenoordFeyenoord4202-36
22Club BruggeClub Brugge4202-36
23AtleticoAtletico4202-46
24PSVPSV412125
25Paris Saint-GermainParis Saint-Germain4112-24
26Sparta PragueSparta Prague4112-34
27StuttgartStuttgart4112-34
28Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk4112-34
29GironaGirona4103-43
30RB SalzburgRB Salzburg4103-73
31BolognaBologna4013-51
32RB LeipzigRB Leipzig4004-50
33Sturm GrazSturm Graz4004-50
34Young BoysYoung Boys4004-100
35Crvena ZvezdaCrvena Zvezda4004-120
36Slovan BratislavaSlovan Bratislava4004-130
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X