![]() Konstantin Tyukavin 31 | |
![]() Aleksandr Kutitsky 57 | |
![]() Vyacheslav Grulev (Kiến tạo: Clinton N'Jie) 73 | |
![]() Eduard Spertsyan 90+2' |
Thống kê trận đấu Dinamo Moskva vs Krasnodar
số liệu thống kê

Dinamo Moskva

Krasnodar
36 Kiểm soát bóng 64
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Moskva vs Krasnodar
Dinamo Moskva (4-1-4-1): Anton Shunin (1), Sergey Parshivlyuk (4), Ivan Ordec (18), Dmitriy Skopintsev (7), Aleksandr Kutitsky (50), Denis Makarov (25), Nikola Moro (8), Sebastian Szymanski (53), Vyacheslav Grulev (20), Konstantin Tyukavin (70)
Krasnodar (4-2-3-1): Matvey Safonov (39), Uros Spajic (5), Kaio (31), Egor Sorokin (2), Tonny Vilhena (52), Aleksandr Chernikov (53), Grzegorz Krychowiak (3), Remy Cabella (7), Eduard Spertsyan (74), Viktor Claesson (16), Aleksey Ionov (11)

Dinamo Moskva
4-1-4-1
1
Anton Shunin
4
Sergey Parshivlyuk
18
Ivan Ordec
7
Dmitriy Skopintsev
50
Aleksandr Kutitsky
25
Denis Makarov
8
Nikola Moro
53
Sebastian Szymanski
20
Vyacheslav Grulev
70
Konstantin Tyukavin
11
Aleksey Ionov
16
Viktor Claesson
74
Eduard Spertsyan
7
Remy Cabella
3
Grzegorz Krychowiak
53
Aleksandr Chernikov
52
Tonny Vilhena
2
Egor Sorokin
31
Kaio
5
Uros Spajic
39
Matvey Safonov

Krasnodar
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Denis Makarov Clinton N'Jie | 71’ | Viktor Claesson Jhon Cordoba |
76’ | Konstantin Tyukavin Sylvester Igboun | 83’ | Aleksey Ionov Nikita Krivtsov |
85’ | Vyacheslav Grulev Roman Evgenjev | 83’ | Uros Spajic Evgeny Chernov |
Cầu thủ dự bị | |||
Zaurbek Pliev | Vladimir Iljin | ||
Vladislav Galkin | Jhon Cordoba | ||
Sylvester Igboun | Evgeniy Gorodov | ||
Yaroslav Gladyshev | Dmitri Stotskiy | ||
Saba Sazonov | Nikita Krivtsov | ||
Roman Evgenjev | Evgeny Chernov | ||
Igor Leshchuk | |||
Ivan Budachev | |||
Clinton N'Jie |
Nhận định Dinamo Moskva vs Krasnodar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nga
Giao hữu
Thành tích gần đây Dinamo Moskva
Giao hữu
Thành tích gần đây Krasnodar
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại