![]() Ovidiu Burca 23 | |
![]() Martin Angha 43 | |
![]() Eddy Gnahore (VAR check) 51 | |
![]() Cristian Costin (Thay: Maxime Sivis) 62 | |
![]() Alexandru Pop (Thay: Catalin Cirjan) 62 | |
![]() Albert Hofman (Thay: Andrei Bani) 67 | |
![]() Stipe Perica (Thay: Hakim Abdallah) 74 | |
![]() Diego Zivulic 88 | |
![]() Alexandru Stan (Thay: Frederic Maciel) 89 | |
![]() Josue Homawoo (Thay: Georgi Milanov) 89 | |
![]() Andreas Burcea (Thay: Razvan Tanasa) 90 | |
![]() (Pen) Astrit Selmani 90+8' | |
![]() Cristian Costin 90+12' |
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs Otelul Galati
số liệu thống kê

Dinamo Bucuresti

Otelul Galati
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 13
29 Ném biên 25
2 Việt vị 2
14 Chuyền dài 5
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs Otelul Galati
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Alexandru Rosca (73), Maxime Sivis (27), Kennedy Boateng (4), Iulius Marginean (90), Raul Oprut (3), Patrick Olsen (33), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Georgi Milanov (17), Astrit Selmani (9), Hakim Abdallah (19)
Otelul Galati (5-3-2): Iustin Popescu (32), David Maftei (27), Martin Angha (4), Diego Zivulic (31), Nikola Stevanovic (5), Miguel Silva (28), Teles (21), Joao Lameira (66), Ahmed Bani (22), Răzvan Tănasă (17), Frederic Maciel (7)

Dinamo Bucuresti
4-3-3
73
Alexandru Rosca
27
Maxime Sivis
4
Kennedy Boateng
90
Iulius Marginean
3
Raul Oprut
33
Patrick Olsen
8
Eddy Gnahore
10
Catalin Cirjan
17
Georgi Milanov
9
Astrit Selmani
19
Hakim Abdallah
7
Frederic Maciel
17
Răzvan Tănasă
22
Ahmed Bani
66
Joao Lameira
21
Teles
28
Miguel Silva
5
Nikola Stevanovic
31
Diego Zivulic
4
Martin Angha
27
David Maftei
32
Iustin Popescu

Otelul Galati
5-3-2
Thay người | |||
62’ | Catalin Cirjan Alexandru Pop | 67’ | Andrei Bani Albert Hofman |
62’ | Maxime Sivis Cristian Costin | 89’ | Frederic Maciel Alexandru Stan |
74’ | Hakim Abdallah Stipe Perica | 90’ | Razvan Tanasa Alexandru Burcea |
89’ | Georgi Milanov Josue Homawoo |
Cầu thủ dự bị | |||
Adnan Golubovic | Nelut Stelian Rosu | ||
Razvan Patriche | Cosmin Dur Bozoanca | ||
Alexandru Pop | Alexandru Burcea | ||
Josue Homawoo | Alexandru Stan | ||
Stipe Perica | Maxim Cojocaru | ||
Casian Soare | Samy Bourard | ||
Adrian Caragea | Ionut Neagu | ||
Antonio Bordușanu | Andrei Rus | ||
Cristian Costin | Albert Hofman | ||
Raul Rotund | Julian Bonilla | ||
Antonio Cristea | |||
Eduard Ilincas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây Otelul Galati
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại