![]() Razvan Patriche (Thay: Josue Homawoo) 29 | |
![]() Andrea Compagno (Thay: David Miculescu) 46 | |
![]() Ovidiu Popescu (Thay: Damjan Djokovic) 46 | |
![]() Quentin Bena 51 | |
![]() Adrian Sut 51 | |
![]() Florinel Coman 52 | |
![]() Razvan Patriche 54 | |
![]() Dennis Politic (Thay: Hakim Abdallah) 68 | |
![]() Andrei Bani (Thay: Quentin Bena) 68 | |
![]() Mihai Lixandru 73 | |
![]() Florinel Coman 79 | |
![]() Dorin Rotariu (Thay: Florinel Coman) 85 | |
![]() Siyabonga Ngezana 89 | |
![]() Alexandru Baluta 90+1' |
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs FCSB
số liệu thống kê

Dinamo Bucuresti

FCSB
40 Kiểm soát bóng 60
18 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 26
0 Việt vị 3
14 Chuyền dài 10
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs FCSB
Dinamo Bucuresti (4-2-3-1): Adnan Golubovic (1), Cristian Costin (98), Lucas Alves de Araujo (5), Josue Homawoo (28), Costin Amzar (31), Dani Iglesias (10), Quentin Bena (4), Lamine Ghezali (99), Christian Ilic (16), Hakim Abdallah (19), Goncalo Gregorio (7)
FCSB (4-3-3): Stefan Tarnovanu (32), Alexandru Pantea (28), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Lixandru (16), Risto Radunovic (33), Damjan Djokovic (88), Adrian Sut (8), Darius Olaru (27), Alexandru Mihail Baluta (25), David Raul Miculescu (11), Florinel Coman (7)

Dinamo Bucuresti
4-2-3-1
1
Adnan Golubovic
98
Cristian Costin
5
Lucas Alves de Araujo
28
Josue Homawoo
31
Costin Amzar
10
Dani Iglesias
4
Quentin Bena
99
Lamine Ghezali
16
Christian Ilic
19
Hakim Abdallah
7
Goncalo Gregorio
7
Florinel Coman
11
David Raul Miculescu
25
Alexandru Mihail Baluta
27
Darius Olaru
8
Adrian Sut
88
Damjan Djokovic
33
Risto Radunovic
16
Mihai Lixandru
30
Siyabonga Ngezana
28
Alexandru Pantea
32
Stefan Tarnovanu

FCSB
4-3-3
Thay người | |||
29’ | Josue Homawoo Razvan Patriche | 46’ | Damjan Djokovic Ovidiu Marian Popescu |
68’ | Hakim Abdallah Dennis Politic | 46’ | David Miculescu Andrea Compagno |
68’ | Quentin Bena Ahmed Bani | 85’ | Florinel Coman Dorin Rotariu |
Cầu thủ dự bị | |||
Dennis Politic | Andrei Vlad | ||
Iulian Rosu | Denis Harut | ||
Filip Dujmovic | Mihai Toma | ||
Antonio Alexandru Bordusanu | Ovidiu Marian Popescu | ||
Ahmed Bani | Cristian Ganea | ||
Razvan Patriche | Dorin Rotariu | ||
Deniz Giafer | Eduard Radaslavescu | ||
Ricardo Grigore | Andrea Compagno | ||
Alexandru Irimia | Joyskim Dawa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Giao hữu
Thành tích gần đây FCSB
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại