- Astrit Selmani23
- Eddy Gnahore33
- Aaron Salem Boupendza16
- Mihai Aioani21
Đang cập nhật
Thống kê trận đấu Dinamo Bucuresti vs FC Rapid 1923
số liệu thống kê
Dinamo Bucuresti
FC Rapid 1923
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dinamo Bucuresti vs FC Rapid 1923
Dinamo Bucuresti (4-3-3): Alexandru Rosca (73), Cristian Costin (98), Kennedy Boateng (4), Josue Homawoo (28), Raul Oprut (3), Patrick Olsen (33), Eddy Gnahore (8), Catalin Cirjan (10), Georgi Milanov (17), Astrit Selmani (9), Dennis Politic (7)
FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Mihai Aioani (16), Christopher Braun (47), Cristian Ignat (21), Alexandru Pascanu (5), Sebastian Andrei Borza (24), Tobias Christensen (17), Jakub Hromada (14), Rares Pop (55), Xian Emmers (25), Claudiu Petrila (10), Aaron Boupendza (45)
Dinamo Bucuresti
4-3-3
73
Alexandru Rosca
98
Cristian Costin
4
Kennedy Boateng
28
Josue Homawoo
3
Raul Oprut
33
Patrick Olsen
8
Eddy Gnahore
10
Catalin Cirjan
17
Georgi Milanov
9
Astrit Selmani
7
Dennis Politic
45
Aaron Boupendza
10
Claudiu Petrila
25
Xian Emmers
55
Rares Pop
14
Jakub Hromada
17
Tobias Christensen
24
Sebastian Andrei Borza
5
Alexandru Pascanu
21
Cristian Ignat
47
Christopher Braun
16
Mihai Aioani
FC Rapid 1923
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
Alexandru Stoian | Benjamin Siegrist | ||
Cristian Licsandru | Mattias Kait | ||
Hakim Abdallah | Claudiu Micovschi | ||
Alberto Soro | Florent Hasani | ||
Antonio Bordușanu | Borisav Burmaz | ||
Ahmed Bani | Catalin Alin Vulturar | ||
Razvan Patriche | Timotej Jambor | ||
Adrian Caragea | Constantin Grameni | ||
Maxime Sivis | Cristian Sapunaru | ||
Andrei Florescu | Cristian Manea | ||
Antonio Luna | Alex Dobre | ||
Iulius Marginean | Luka Gojkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 14 | 37 | B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 11 | 36 | H T H T T |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 12 | 35 | T B H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H T B H T |
5 | FCSB | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 2 | 31 | B H H B T |
7 | Sepsi OSK | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | T H T B H |
8 | FC Rapid 1923 | 21 | 6 | 11 | 4 | 5 | 29 | T H H B T |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | -8 | 26 | T T T T H |
10 | Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | -4 | 24 | T B B H B |
11 | FCV Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | -7 | 24 | B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | B B T B H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | -10 | 22 | B B T H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H B H B |
15 | Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | T H H B B |
16 | FC Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | -15 | 16 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại