Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Marley Ake (Kiến tạo: Daniel Congre)48
- Bryan Soumare56
- Senou Coulibaly (Thay: Bryan Soumare)62
- Jordan Marie (Thay: Marley Ake)62
- Jordan Marie (Thay: Matteo Ahlinvi)62
- Jessy Pi71
- Jessy Pi (Thay: Ousseynou Thioune)71
- Xande Silva71
- Xande Silva (Thay: Marley Ake)71
- Cheick Traore (Thay: Paul Joly)77
- Khalid Boutaib (Thay: Pierre-Yves Hamel)32
- Khalid Boutaib33
- Julien Lopez (Kiến tạo: Maxime Bernauer)57
- Lebogang Phiri (Thay: Ilan Kebbal)71
- Morgan Guilavogui72
- Morgan Guilavogui (Thay: Julien Lopez)72
- Paul Lasne (Thay: Sekou Junior Sanogo)88
Thống kê trận đấu Dijon vs Paris FC
Diễn biến Dijon vs Paris FC
Sekou Junior Sanogo rời sân và anh ấy được thay thế bởi Paul Lasne.
Paul Joly rời sân nhường chỗ cho Cheick Traore.
Ilan Kebbal rời sân, vào thay là Lebogang Phiri.
Julien Lopez rời sân nhường chỗ cho Morgan Guilavogui.
Julien Lopez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ilan Kebbal rời sân, vào thay là Lebogang Phiri.
Marley Ake rời sân và anh ấy được thay thế bởi Xande Silva.
Marley Ake rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ousseynou Thioune rời sân nhường chỗ cho Jessy Pi.
Ousseynou Thioune rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Matteo Ahlinvi rời sân nhường chỗ cho Jordan Marie.
Marley Ake sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Marie.
Bryan Soumare rời sân nhường chỗ cho Senou Coulibaly.
Maxime Bernauer đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Julien Lopez đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Bryan Soumare.
Daniel Congre đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Marley Ake đã trúng mục tiêu!
G O O O O A A A L Điểm số của Dijon.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Dijon vs Paris FC
Dijon (4-2-3-1): Baptiste Reynet (30), Paul Joly (26), Zargo Toure (32), Daniel Congre (3), Adama Fofana (12), Ousseynou Thioune (93), Matteo Ahlinvi (6), Loum Tchaouna (9), Bryan Soumare (28), Marley Ake (7), Mickael Le Bihan (8)
Paris FC (3-1-4-2): Ivan Filipovic (40), Kouadio-Yves Dabila (13), Maxime Bernauer (24), Jordan Lefort (15), Sekou Sanogo (35), Yvann Macon (8), Ilan Kebbal (11), Cyril Mandouki (14), Mehdi Chahiri (7), Pierre-Yves Hamel (17), Julien Lopez (20)
Thay người | |||
62’ | Matteo Ahlinvi Jordan Marie | 32’ | Pierre-Yves Hamel Khalid Boutaib |
62’ | Bryan Soumare Senou Coulibaly | 71’ | Ilan Kebbal Lebogang Phiri |
71’ | Ousseynou Thioune Jessy Pi | 72’ | Julien Lopez Morgan Guilavogui |
71’ | Marley Ake Xande Silva | 88’ | Sekou Junior Sanogo Paul Lasne |
77’ | Paul Joly Cheik Traore |
Cầu thủ dự bị | |||
Walid Nassi | Khalid Boutaib | ||
Jessy Pi | Lebogang Phiri | ||
Jordan Marie | Vincent Demarconnay | ||
Cheik Traore | Ousmane Kante | ||
Senou Coulibaly | Allan Nengoue | ||
Saturnin Allagbe | Paul Lasne | ||
Xande Silva | Morgan Guilavogui |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dijon
Thành tích gần đây Paris FC
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 11 | 27 | T T H H H |
2 | Lorient | 13 | 8 | 2 | 3 | 11 | 26 | T H T B T |
3 | Dunkerque | 13 | 8 | 1 | 4 | 4 | 25 | B T B T T |
4 | Metz | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | B T B T T |
5 | FC Annecy | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T H T B |
6 | Amiens | 13 | 6 | 2 | 5 | 2 | 20 | T T H B H |
7 | Guingamp | 13 | 6 | 1 | 6 | 2 | 19 | B B T T B |
8 | Grenoble | 13 | 5 | 2 | 6 | 2 | 17 | T B H B B |
9 | Laval | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T B B H H |
10 | SC Bastia | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | H H H B H |
11 | Pau | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | H B B B H |
12 | Rodez | 13 | 4 | 3 | 6 | 2 | 15 | T H H H T |
13 | Clermont Foot 63 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | H B T T B |
14 | Caen | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | H B T T B |
15 | AC Ajaccio | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B B B T |
16 | Troyes | 13 | 4 | 2 | 7 | -6 | 14 | B T T H T |
17 | Red Star | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | H B T T B |
18 | Martigues | 13 | 2 | 3 | 8 | -18 | 9 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại