Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Aurelien Scheidler (Thay: Ahmad Nounchil)46
  • (og) Jamal Thiare51
  • Jordan Marie (Thay: Valentin Jacob)75
  • Alex Dobre (Thay: Mickael Le Bihan)84
  • Cheick Traore (Kiến tạo: Alex Dobre)90
  • Abdelwahed Wahid29
  • Ayman Ben Mohamed (Thay: Abdelwahed Wahid)46
  • Himad Abdelli (Thay: Alexandre Bonnet)66
  • Matthis Abline (Thay: Jamal Thiare)66
  • Quentin Cornette (Thay: Abdoullah Ba)69
  • Nabil Alioui (Thay: Nolan Mbemba)76
  • Victor Lekhal85

Thống kê trận đấu Dijon vs Le Havre

số liệu thống kê
Dijon
Dijon
Le Havre
Le Havre
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 27
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Dijon vs Le Havre

Dijon (5-3-2): Baptiste Reynet (30), Cheick Traore (27), Reda Benchaa (32), Bruno Ecuele Manga (25), Daniel Congre (3), Adama Fofana (2), Ahmad Nounchil (19), Jessy Pi (26), Lucas Deaux (12), Mickael Le Bihan (8), Valentin Jacob (11)

Le Havre (4-1-4-1): Yahia Fofana (30), Nolan Mbemba (18), Arouna Sangante (29), Pierre Gibaud (27), Abdelwahed Wahid (2), Victor Lekhal (22), Alexandre Bonnet (17), Jamal Thiare (14), Abdoullah Ba (15), Amir Richardson (24), Pape Ba (25)

Dijon
Dijon
5-3-2
30
Baptiste Reynet
27
Cheick Traore
32
Reda Benchaa
25
Bruno Ecuele Manga
3
Daniel Congre
2
Adama Fofana
19
Ahmad Nounchil
26
Jessy Pi
12
Lucas Deaux
8
Mickael Le Bihan
11
Valentin Jacob
25
Pape Ba
24
Amir Richardson
15
Abdoullah Ba
14
Jamal Thiare
17
Alexandre Bonnet
22
Victor Lekhal
2
Abdelwahed Wahid
27
Pierre Gibaud
29
Arouna Sangante
18
Nolan Mbemba
30
Yahia Fofana
Le Havre
Le Havre
4-1-4-1
Thay người
46’
Ahmad Nounchil
Aurelien Scheidler
46’
Abdelwahed Wahid
Ayman Ben Mohamed
75’
Valentin Jacob
Jordan Marie
66’
Alexandre Bonnet
Himad Abdelli
84’
Mickael Le Bihan
Alex Dobre
66’
Jamal Thiare
Matthis Abline
69’
Abdoullah Ba
Quentin Cornette
76’
Nolan Mbemba
Nabil Alioui
Cầu thủ dự bị
Alex Dobre
Mathieu Gorgelin
Romain Philippoteaux
Ayman Ben Mohamed
Aurelien Scheidler
Souleymane Toure
Jordan Marie
Himad Abdelli
Thomas Roche
Nabil Alioui
Wilitty Younoussa
Quentin Cornette
Frederic Sammaritano
Matthis Abline
Huấn luyện viên

David Linares

Didier Digard

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
25/08 - 2012
02/02 - 2013
05/10 - 2013
15/03 - 2014
27/09 - 2014
07/03 - 2015
19/09 - 2015
03/10 - 2021
H1: 1-0
16/03 - 2022
H1: 0-0
02/10 - 2022
H1: 0-0
03/06 - 2023
H1: 1-0

Thành tích gần đây Dijon

Cúp quốc gia Pháp
26/10 - 2024
Giao hữu
03/08 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Pháp
09/12 - 2023
H1: 0-1
18/11 - 2023
H1: 0-1
28/10 - 2023
H1: 0-0
Giao hữu
29/07 - 2023
H1: 2-0
22/07 - 2023
H1: 1-0
Ligue 2
03/06 - 2023
H1: 1-0
27/05 - 2023
H1: 0-0
21/05 - 2023
H1: 1-0

Thành tích gần đây Le Havre

Ligue 1
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
26/10 - 2024
H1: 0-0
20/10 - 2024
H1: 0-1
06/10 - 2024
H1: 1-0
29/09 - 2024
H1: 0-2
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris FCParis FC138321127T T H H H
2LorientLorient138231126T H T B T
3DunkerqueDunkerque13814425B T B T T
4MetzMetz13733924B T B T T
5FC AnnecyFC Annecy13643322B T H T B
6AmiensAmiens13625220T T H B H
7GuingampGuingamp13616219B B T T B
8GrenobleGrenoble13526217T B H B B
9LavalLaval13445216T B B H H
10SC BastiaSC Bastia12372016H H H B H
11PauPau13445-416H B B B H
12RodezRodez13436215T H H H T
13Clermont Foot 63Clermont Foot 6313436-315H B T T B
14CaenCaen13427-314H B T T B
15AC AjaccioAC Ajaccio12426-314H B B B T
16TroyesTroyes13427-614B T T H T
17Red StarRed Star13427-1114H B T T B
18MartiguesMartigues13238-189B T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X