![]() Ali Salim Al Nahar 19 | |
![]() Ablaye Mbengue (Kiến tạo: Alsanousi Ammar) 32 | |
![]() Hussain Mohsen (Thay: Saif Alhashan) 46 | |
![]() Badr Abdulrahman (Thay: Salman Al Awadhi) 46 | |
![]() Alsanousi Ammar 57 | |
![]() Awadh Alshahri (Thay: Hussain Alshahri) 57 | |
![]() Mohamed Al Maashari (Thay: Muthana Amer) 75 | |
![]() Abdulrahman Karam (Thay: Abdalla Ama Alblooshy) 82 | |
![]() Ablaye Mbengue 89 | |
![]() Khaled Almershed (Thay: Ali Mata) 90 | |
![]() Yazed Al Maashani 90+3' |
Thống kê trận đấu Dhofar vs Al-Arabi
số liệu thống kê

Dhofar

Al-Arabi
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 23
23 Ném biên 25
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dhofar vs Al-Arabi
Thay người | |||
57’ | Hussain Alshahri Awadh Alshahri | 46’ | Saif Alhashan Hussain Mohsen |
75’ | Muthana Amer Mohamed Al Maashari | 46’ | Salman Al Awadhi Badr Abdulrahman |
82’ | Abdalla Ama Alblooshy Abdulrahman Karam | ||
90’ | Ali Mata Khaled Almershed |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al-Naqib | Ahmad Dashti | ||
Mohamed Al Maashari | Abdulla Shaban | ||
Dezy Mbomba | Ahmad Ibrahim | ||
Ammar Ramas Hadid | Sultan Al Enezi | ||
Nawaf Ba Omar | Hussain Mohsen | ||
Dawood Al Kahali | Bander Almutairi | ||
Ammar Abid | Khaled Almershed | ||
Abdullah Al-Aufi | Ali Muhasein | ||
Awadh Alshahri | Abdulrahman Karam | ||
Mohamed Ahmed Allah | Badr Abdulrahman |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dhofar
Cúp quốc gia Oman
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Al-Arabi
AFC Challenge League
VĐQG Qatar
AFC Challenge League
VĐQG Qatar
Hạng 2 Jordan
VĐQG Qatar
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại