![]() Cameron McJannett 5 | |
![]() Jamie McGonigle (Kiến tạo: Brandon Kavanagh) 30 | |
![]() Greg Bolger 33 | |
![]() Danny Lafferty (Kiến tạo: Niall Morahan) 41 | |
![]() Sadou Diallo 45 | |
![]() Nando Pijnaker 45+2' | |
![]() Daniel Mullen (Thay: Jamie McGonigle) 63 | |
![]() William Patching (Thay: Brandon Kavanagh) 63 | |
![]() Daniel Mullen (Thay: Jamie McGonigle) 65 | |
![]() William Patching (Thay: Brandon Kavanagh) 65 | |
![]() David Cawley (Thay: Danny Lafferty) 67 | |
![]() Patrick McEleney (Thay: Sadou Diallo) 68 | |
![]() David Cawley 75 | |
![]() Lukas Lagerfeldt (Thay: Greg Bolger) 76 | |
![]() David Cawley 77 | |
![]() Lukas Lagerfeldt (Thay: Greg Bolger) 78 | |
![]() John Mahon 82 | |
![]() (Pen) Ben Doherty 82 | |
![]() Cian Kavanagh (Thay: Cameron Dummigan) 85 | |
![]() Shane McEleney (Thay: Mark Connolly) 85 | |
![]() Conor Campbell (Thay: Stefan Radosavljevic) 90 | |
![]() (Pen) William Patching 90+5' |
Thống kê trận đấu Derry City vs Sligo Rovers
số liệu thống kê

Derry City

Sligo Rovers
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Derry City vs Sligo Rovers
Derry City (5-4-1): Brian Maher (1), Mark Connolly (6), Ben Doherty (14), Ronan Boyce (2), Cameron Dummigan (23), Cameron McJannett (17), Brandon Kavanagh (20), Sadou Diallo (15), Michael Duffy (7), Paul McMullan (12), Jamie McGonigle (9)
Sligo Rovers (4-4-2): Luke McNicholas (1), John Mahon (21), Nando Pijnaker (28), Johan Brannefalk (2), Danny Lafferty (3), Niall Morahan (8), William Fitzgerald (7), Greg Bolger (6), Frank Liivak (10), Stefan Radosavlevic (18), Max Mata (27)

Derry City
5-4-1
1
Brian Maher
6
Mark Connolly
14
Ben Doherty
2
Ronan Boyce
23
Cameron Dummigan
17
Cameron McJannett
20
Brandon Kavanagh
15
Sadou Diallo
7
Michael Duffy
12
Paul McMullan
9
Jamie McGonigle
27
Max Mata
18
Stefan Radosavlevic
10
Frank Liivak
6
Greg Bolger
7
William Fitzgerald
8
Niall Morahan
3
Danny Lafferty
2
Johan Brannefalk
28
Nando Pijnaker
21
John Mahon
1
Luke McNicholas

Sligo Rovers
4-4-2
Thay người | |||
63’ | Brandon Kavanagh William Patching | 67’ | Danny Lafferty David Cawley |
63’ | Jamie McGonigle Danny Mullen | 78’ | Greg Bolger Lukas Lagerfeldt |
68’ | Sadou Diallo Patrick McEleney | 90’ | Stefan Radosavljevic Conor Campbell |
85’ | Mark Connolly Shane McEleney | ||
85’ | Cameron Dummigan Cian Kavanagh |
Cầu thủ dự bị | |||
Shane McEleney | Richard Brush | ||
Patrick McEleney | Conor Walsh | ||
William Patching | Lukas Lagerfeldt | ||
Ciaran Coll | David Cawley | ||
Tadhg Ryan | Daniel Kelly | ||
Danny Mullen | Conor Campbell | ||
Jordan McEneff | Owen Elding | ||
Cian Kavanagh | Gareth McElroy | ||
Sean Patton | Conor Reynolds |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Derry City
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Sligo Rovers
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T H H H T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T H H B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | T B B H T |
8 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B T B |
10 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại