![]() Promise Omochere 15 | |
![]() Promise Omochere 21 | |
![]() Ciaran Kelly 30 | |
![]() (Pen) William Patching 35 | |
![]() Matthew Smith 61 | |
![]() James Akintunde (Thay: Matthew Smith) 64 | |
![]() Max Murphy (Thay: Sam Packham) 64 | |
![]() Ronan Boyce 65 | |
![]() Kristopher Twardek (Thay: Liam Burt) 73 | |
![]() Joseph Thomson (Thay: Cameron McJannett) 80 | |
![]() Joseph Thomson 82 | |
![]() Cameron Dummigan 85 | |
![]() Evan McLaughlin (Thay: Brandon Kavanagh) 86 | |
![]() James Finnerty (Thay: Alistair Coote) 90 |
Thống kê trận đấu Derry City vs Bohemian FC
số liệu thống kê

Derry City

Bohemian FC
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Derry City vs Bohemian FC
Derry City (4-4-2): Brian Maher (26), Ronan Boyce (2), Shane McEleney (16), Cameron McJannett (17), Eoin Toal (6), Brandon Kavanagh (20), Cameron Dummigan (23), Patrick McEleney (10), William Patching (14), Jamie McGonigle (9), Matthew Smith (12)
Bohemian FC (4-3-3): James Talbot (1), Sam Packham (19), Jordan Doherty (6), Ciaran Kelly (5), Tyreke Wilson (3), Dawson Devoy (10), Alistair Coote (8), Conor Levingston (14), Junior Ogedi-Uzokwe (9), Promise Omochere (20), Liam Burt (11)

Derry City
4-4-2
26
Brian Maher
2
Ronan Boyce
16
Shane McEleney
17
Cameron McJannett
6
Eoin Toal
20
Brandon Kavanagh
23
Cameron Dummigan
10
Patrick McEleney
14
William Patching
9
Jamie McGonigle
12
Matthew Smith
11
Liam Burt
20
Promise Omochere
9
Junior Ogedi-Uzokwe
14
Conor Levingston
8
Alistair Coote
10
Dawson Devoy
3
Tyreke Wilson
5
Ciaran Kelly
6
Jordan Doherty
19
Sam Packham
1
James Talbot

Bohemian FC
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Matthew Smith James Akintunde | 64’ | Sam Packham Max Murphy |
80’ | Cameron McJannett Joseph Thomson | 73’ | Liam Burt Kristopher Twardek |
86’ | Brandon Kavanagh Evan McLaughlin | 90’ | Alistair Coote James Finnerty |
Cầu thủ dự bị | |||
Daithi McCallion | Tadhg Ryan | ||
Liam Mullan | Cian Byrne | ||
Caoimhin Porter | Grant Horton | ||
Danny Lafferty | James Finnerty | ||
Evan McLaughlin | Max Murphy | ||
Joseph Thomson | James McManus | ||
James Akintunde | Jamie Mullins | ||
Ciaran Coll | Ryan Cassidy | ||
Nathan Gartside | Kristopher Twardek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Derry City
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Bohemian FC
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | H B T T B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | T B T T B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T T H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | H T H H H |
6 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H |
7 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 0 | 6 | T B B B T |
8 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại