Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Eiran Cashin
38
Curtis Nelson (Kiến tạo: Nathaniel Mendez-Laing)
54
Marcus Harness (Kiến tạo: Kayden Jackson)
55
Paul Smyth
62
Paul Smyth (Thay: Koki Saito)
62
Zan Celar (Thay: Lucas Andersen)
62
Ilias Chair (Thay: Harrison Ashby)
63
Morgan Fox (Thay: Nicolas Madsen)
63
Kane Wilson
66
Kane Wilson (Thay: Nathaniel Mendez-Laing)
66
Nathaniel Phillips (Thay: Marcus Harness)
74
Daniel Bennie (Thay: Kenneth Paal)
80
James Collins (Thay: Jerry Yates)
82
Corey Blackett-Taylor (Thay: Kayden Jackson)
82
Jimmy Dunne
90+5'

Thống kê trận đấu Derby County vs QPR

số liệu thống kê
Derby County
Derby County
QPR
QPR
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 35
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Derby County vs QPR

Tất cả (24)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6' Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

90+6' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+5' Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.

82'

Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi James Collins.

82'

Kayden Jackson rời sân và được thay thế bởi Corey Blackett-Taylor.

80'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Daniel Bennie.

79'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Daniel Bennie.

74'

Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Phillips.

73'

Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Phillips.

66'

Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Kane Wilson.

63'

Harrison Ashby rời sân và được thay thế bởi Ilias Chair.

63'

Nicolas Madsen rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.

62'

Harrison Ashby rời sân và được thay thế bởi Ilias Chair.

62'

Lucas Andersen rời sân và được thay thế bởi Zan Celar.

62'

Koki Saito rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.

55'

Kayden Jackson là người kiến tạo cho bàn thắng.

55' G O O O A A A L - Marcus Harness đã trúng đích!

G O O O A A A L - Marcus Harness đã trúng đích!

54'

Nathaniel Mendez-Laing đã kiến tạo để ghi bàn.

54' G O O O A A A L - Curtis Nelson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Curtis Nelson đã trúng đích!

54' G O O O O A A A L Tỷ số trận derby.

G O O O O A A A L Tỷ số trận derby.

Đội hình xuất phát Derby County vs QPR

Derby County (4-3-3): Jacob Widell Zetterström (1), Ryan Nyambe (24), Curtis Nelson (35), Eiran Cashin (6), Craig Forsyth (3), Kenzo Goudmijn (17), Marcus Harness (18), Ebou Adams (32), Kayden Jackson (19), Jerry Yates (10), Nathaniel Mendez-Laing (11)

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Harrison Ashby (20), Steve Cook (5), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Sam Field (8), Nicolas Madsen (24), Karamoko Dembélé (7), Lucas Andersen (25), Koki Saito (14), Michael Frey (12)

Derby County
Derby County
4-3-3
1
Jacob Widell Zetterström
24
Ryan Nyambe
35
Curtis Nelson
6
Eiran Cashin
3
Craig Forsyth
17
Kenzo Goudmijn
18
Marcus Harness
32
Ebou Adams
19
Kayden Jackson
10
Jerry Yates
11
Nathaniel Mendez-Laing
12
Michael Frey
14
Koki Saito
25
Lucas Andersen
7
Karamoko Dembélé
24
Nicolas Madsen
8
Sam Field
22
Kenneth Paal
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
20
Harrison Ashby
1
Paul Nardi
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
66’
Nathaniel Mendez-Laing
Kane Wilson
62’
Koki Saito
Paul Smyth
74’
Marcus Harness
Nat Phillips
62’
Lucas Andersen
Žan Celar
82’
Jerry Yates
James Collins
63’
Nicolas Madsen
Morgan Fox
82’
Kayden Jackson
Corey Blackett-Taylor
63’
Harrison Ashby
Ilias Chair
80’
Kenneth Paal
Daniel Bennie
Cầu thủ dự bị
Freddie Turley
Joe Walsh
Nat Phillips
Morgan Fox
Josh Vickers
Hevertton
Kane Wilson
Ilias Chair
Joe Ward
Elijah Dixon-Bonner
James Collins
Paul Smyth
Conor Washington
Žan Celar
Corey Blackett-Taylor
Daniel Bennie
Dajaune Brown
Alfie Lloyd
Tình hình lực lượng

Jake Rooney

Va chạm

Liam Morrison

Chấn thương đầu gối

Callum Elder

Chấn thương háng

Jake Clarke-Salter

Chấn thương đầu gối

David Ozoh

Chấn thương gân kheo

Jack Colback

Chấn thương đầu gối

Liam Thompson

Chấn thương háng

Tom Barkhuizen

Chấn thương bắp chân

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Derby County

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
12/02 - 2025
05/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 2-1
25/01 - 2025
22/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X