Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kane Wilson (Thay: Ryan Nyambe) 4 | |
![]() Liam Thompson 15 | |
![]() Craig Forsyth (Kiến tạo: Nathaniel Phillips) 48 | |
![]() Jerry Yates (Kiến tạo: Nathaniel Phillips) 52 | |
![]() Robert Brady (Thay: Jayden Meghoma) 58 | |
![]() Ben Whiteman (Thay: Stefan Thordarson) 58 | |
![]() Emil Riis Jakobsen (Thay: Will Keane) 58 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: Liam Thompson) 70 | |
![]() Robert Brady 72 | |
![]() Ched Evans (Thay: Lewis Gibson) 74 | |
![]() Mads Froekjaer-Jensen 90 | |
![]() Kenzo Goudmijn (Thay: Marcus Harness) 90 |
Thống kê trận đấu Derby County vs Preston North End


Diễn biến Derby County vs Preston North End
Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Kenzo Goudmijn.

Thẻ vàng cho Mads Froekjaer-Jensen.
Lewis Gibson rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.

Thẻ vàng cho Robert Brady.
Liam Thompson rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Will Keane rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Ben Whiteman.
Jayden Meghoma rời sân và được thay thế bởi Robert Brady.
Nathaniel Phillips đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Jerry Yates đã ghi bàn!
Nathaniel Phillips đã cung cấp đường chuyền cho bàn thắng.

V À A A O O O - Craig Forsyth đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Liam Thompson.
Ryan Nyambe rời sân và được thay thế bởi Kane Wilson.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Pride Park, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Derby County vs Preston North End
Derby County (3-5-2): Jacob Widell Zetterström (1), Nat Phillips (12), Matt Clarke (25), Craig Forsyth (3), Ryan Nyambe (24), Ebou Adams (32), Harrison Armstrong (28), Liam Thompson (16), Callum Elder (20), Marcus Harness (18), Jerry Yates (10)
Preston North End (5-3-2): David Cornell (13), Kaine Kesler-Hayden (29), Ryan Porteous (2), Lewis Gibson (19), Liam Lindsay (6), Jayden Meghoma (3), Stefán Teitur Thórdarson (22), Ryan Ledson (18), Mads Frøkjær-Jensen (10), Will Keane (7), Milutin Osmajić (28)


Thay người | |||
4’ | Ryan Nyambe Kane Wilson | 58’ | Stefan Thordarson Ben Whiteman |
70’ | Liam Thompson Kayden Jackson | 58’ | Jayden Meghoma Robbie Brady |
90’ | Marcus Harness Kenzo Goudmijn | 58’ | Will Keane Emil Riis |
74’ | Lewis Gibson Ched Evans |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Vickers | Li-Bau Stowell | ||
Kane Wilson | Jordan Storey | ||
Sondre Langås | Andrew Hughes | ||
Erik Pieters | Ben Whiteman | ||
Kenzo Goudmijn | Robbie Brady | ||
Jeff Hendrick | Theo Mawene | ||
Tom Barkhuizen | Theo Carroll | ||
Nathaniel Mendez-Laing | Emil Riis | ||
Kayden Jackson | Ched Evans |
Nhận định Derby County vs Preston North End
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại