Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Craig Forsyth
21
Shane Duffy
24
Borja Sainz (Kiến tạo: Joshua Sargent)
45+3'
Anis Ben Slimane (Thay: Oscar Schwartau)
59
Craig Forsyth
60
Borja Sainz (Kiến tạo: Kenny McLean)
65
Tawanda Chirewa (Thay: Ben Osborn)
71
Marcus Harness (Thay: Nathaniel Mendez-Laing)
71
Kane Wilson (Thay: Ryan Nyambe)
71
Tawanda Chirewa
77
Benjamin Chrisene (Thay: Ante Crnac)
78
Jack Stacey (Thay: Kellen Fisher)
78
Kenzo Goudmijn
79
James Collins (Thay: Jerry Yates)
81
Corey Blackett-Taylor (Thay: Ebou Adams)
81
Borja Sainz (Kiến tạo: Joshua Sargent)
87
Forson Amankwah (Thay: Borja Sainz)
88
Grant Hanley (Thay: Callum Doyle)
88
Corey Blackett-Taylor (Kiến tạo: Craig Forsyth)
90+1'
Jose Cordoba
90+5'

Thống kê trận đấu Derby County vs Norwich City

số liệu thống kê
Derby County
Derby County
Norwich City
Norwich City
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Derby County vs Norwich City

Tất cả (32)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5' Thẻ vàng cho Jose Cordoba.

Thẻ vàng cho Jose Cordoba.

90+1'

Craig Forsyth là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' G O O O A A A L - Corey Blackett-Taylor đã trúng đích!

G O O O A A A L - Corey Blackett-Taylor đã trúng đích!

89'

Callum Doyle rời sân và được thay thế bởi Grant Hanley.

89'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Forson Amankwah.

88'

Callum Doyle rời sân và được thay thế bởi Grant Hanley.

88'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Forson Amankwah.

87'

Joshua Sargent là người kiến tạo cho bàn thắng.

87' G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng đích!

G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng đích!

81'

Ebou Adams rời sân và được thay thế bởi Corey Blackett-Taylor.

81'

Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi James Collins.

79' Thẻ vàng dành cho Kenzo Goudmijn.

Thẻ vàng dành cho Kenzo Goudmijn.

78'

Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.

78'

Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.

77'

Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.

77'

Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.

77' Tawanda Chirewa nhận thẻ vàng.

Tawanda Chirewa nhận thẻ vàng.

71'

Ryan Nyambe rời sân và được thay thế bởi Kane Wilson.

71'

Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.

71'

Ben Osborn rời sân và được thay thế bởi Tawanda Chirewa.

Đội hình xuất phát Derby County vs Norwich City

Derby County (4-3-3): Jacob Widell Zetterström (1), Ryan Nyambe (24), Curtis Nelson (35), Eiran Cashin (6), Craig Forsyth (3), Kenzo Goudmijn (17), Ben Osborn (8), Ebou Adams (32), Kayden Jackson (19), Jerry Yates (10), Nathaniel Mendez-Laing (11)

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Callum Doyle (6), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Ante Crnac (17), Oscar Schwartau (29), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)

Derby County
Derby County
4-3-3
1
Jacob Widell Zetterström
24
Ryan Nyambe
35
Curtis Nelson
6
Eiran Cashin
3
Craig Forsyth
17
Kenzo Goudmijn
8
Ben Osborn
32
Ebou Adams
19
Kayden Jackson
10
Jerry Yates
11
Nathaniel Mendez-Laing
9
Josh Sargent
7 3
Borja Sainz
29
Oscar Schwartau
17
Ante Crnac
23
Kenny McLean
26
Marcelino Núñez
6
Callum Doyle
33
José Córdoba
4
Shane Duffy
35
Kellen Fisher
1
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Kane Wilson
George Long
Tawanda Chirewa
Jack Stacey
Josh Vickers
Grant Hanley
Sonny Bradley
Brad Hills
Nat Phillips
Ben Chrisene
James Collins
Anis Ben Slimane
Marcus Harness
Forson Amankwah
Corey Blackett-Taylor
Gabriel Forsyth
Dajaune Brown
Kaide Gordon
Tình hình lực lượng

Jake Rooney

Va chạm

Callum Elder

Chấn thương háng

David Ozoh

Chấn thương gân kheo

Liam Thompson

Chấn thương háng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Derby County

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
23/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X