Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Millenic Alli 10 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: Nathaniel Mendez-Laing) 15 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: Nathaniel Mendez Laing) 16 | |
![]() Sondre Klingen Langaas 29 | |
![]() Carlton Morris 38 | |
![]() Millenic Alli 68 | |
![]() Teden Mengi (Thay: Lamine Fanne) 72 | |
![]() Reece Burke (Thay: Isaiah Jones) 73 | |
![]() Kenzo Goudmijn (Thay: Sondre Klingen Langaas) 76 | |
![]() Marvelous Nakamba (Thay: Jordan Clark) 81 | |
![]() Lasse Nordaas (Thay: Carlton Morris) 81 | |
![]() Tom Barkhuizen (Thay: Harrison Armstrong) 90 | |
![]() Tahith Chong (Thay: Millenic Alli) 90 | |
![]() Kayden Jackson 90+5' |
Thống kê trận đấu Derby County vs Luton Town


Diễn biến Derby County vs Luton Town

Thẻ vàng cho Kayden Jackson.
Millenic Alli rời sân và được thay thế bởi Tahith Chong.
Harrison Armstrong rời sân và được thay thế bởi Tom Barkhuizen.
Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Lasse Nordaas.
Jordan Clark rời sân và được thay thế bởi Marvelous Nakamba.
Sondre Klingen Langaas rời sân và được thay thế bởi Kenzo Goudmijn.
Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Reece Burke.
Lamine Fanne rời sân và được thay thế bởi Teden Mengi.

Thẻ vàng cho Millenic Alli.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Carlton Morris.

Thẻ vàng cho Sondre Klingen Langaas.
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

V À A A O O O - Millenic Alli đã ghi bàn!

V À A A O O O O Luton ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Pride Park, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Derby County vs Luton Town
Derby County (3-4-3): Josh Vickers (31), Sondre Langås (6), Nat Phillips (12), Matt Clarke (25), Kane Wilson (2), Ebou Adams (32), Harrison Armstrong (28), Craig Forsyth (3), Nathaniel Mendez-Laing (11), Jerry Yates (10), Marcus Harness (18)
Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Isaiah Jones (25), Kal Naismith (12), Thelo Aasgaard (8), Jordan Clark (18), Millenic Alli (21), Carlton Morris (9), Lamine Dabo (22)


Thay người | |||
15’ | Nathaniel Mendez-Laing Kayden Jackson | 72’ | Lamine Fanne Teden Mengi |
76’ | Sondre Klingen Langaas Kenzo Goudmijn | 73’ | Isaiah Jones Reece Burke |
90’ | Harrison Armstrong Tom Barkhuizen | 81’ | Jordan Clark Marvelous Nakamba |
81’ | Carlton Morris Lasse Nordas | ||
90’ | Millenic Alli Tahith Chong |
Cầu thủ dự bị | |||
Rohan Luthra | Tim Krul | ||
Jake Rooney | Teden Mengi | ||
Erik Pieters | Reece Burke | ||
Ben Osborn | Marvelous Nakamba | ||
Liam Thompson | Tahith Chong | ||
Kenzo Goudmijn | Liam Walsh | ||
Tom Barkhuizen | Zack Nelson | ||
Kayden Jackson | Lasse Nordas | ||
Lennon Wheeldon | Taylan Harris |
Nhận định Derby County vs Luton Town
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 45 | 27 | 16 | 2 | 51 | 97 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
3 | ![]() | 45 | 28 | 7 | 10 | 27 | 89 | B B T B T |
4 | ![]() | 45 | 21 | 13 | 11 | 15 | 76 | H B B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 45 | 19 | 9 | 17 | 4 | 66 | T H T B B |
7 | ![]() | 45 | 18 | 12 | 15 | 0 | 66 | T T B T T |
8 | ![]() | 45 | 19 | 8 | 18 | 5 | 65 | H T T T T |
9 | ![]() | 45 | 18 | 10 | 17 | 10 | 64 | B B T B H |
10 | ![]() | 45 | 14 | 19 | 12 | 8 | 61 | B T B B H |
11 | ![]() | 45 | 17 | 9 | 19 | -5 | 60 | T T T T B |
12 | ![]() | 45 | 15 | 12 | 18 | -9 | 57 | H B B T H |
13 | ![]() | 45 | 16 | 8 | 21 | -8 | 56 | T B B B B |
14 | ![]() | 45 | 13 | 15 | 17 | 1 | 54 | H B B B H |
15 | ![]() | 45 | 13 | 14 | 18 | -11 | 53 | T H T B B |
16 | ![]() | 45 | 14 | 11 | 20 | -13 | 53 | B H T T H |
17 | ![]() | 45 | 13 | 13 | 19 | -16 | 52 | B T B H T |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -17 | 50 | H T T B B |
19 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -8 | 49 | H H B T T |
20 | ![]() | 45 | 10 | 19 | 16 | -11 | 49 | H B B B B |
21 | ![]() | 45 | 13 | 10 | 22 | -22 | 49 | H B T T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 12 | 21 | -10 | 48 | B H B T B |
23 | ![]() | 45 | 11 | 13 | 21 | -36 | 46 | B T B T T |
24 | ![]() | 45 | 9 | 17 | 19 | -23 | 44 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại