Thứ Ba, 29/04/2025
Millenic Alli
10
Kayden Jackson (Thay: Nathaniel Mendez-Laing)
15
Kayden Jackson (Thay: Nathaniel Mendez Laing)
16
Sondre Klingen Langaas
29
Carlton Morris
38
Millenic Alli
68
Teden Mengi (Thay: Lamine Fanne)
72
Reece Burke (Thay: Isaiah Jones)
73
Kenzo Goudmijn (Thay: Sondre Klingen Langaas)
76
Marvelous Nakamba (Thay: Jordan Clark)
81
Lasse Nordaas (Thay: Carlton Morris)
81
Tom Barkhuizen (Thay: Harrison Armstrong)
90
Tahith Chong (Thay: Millenic Alli)
90
Kayden Jackson
90+5'

Thống kê trận đấu Derby County vs Luton Town

số liệu thống kê
Derby County
Derby County
Luton Town
Luton Town
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 21
2 Việt vị 2
8 Chuyền dài 3
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Derby County vs Luton Town

Tất cả (19)
90+8'

Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Kayden Jackson.

Thẻ vàng cho Kayden Jackson.

90+4'

Millenic Alli rời sân và được thay thế bởi Tahith Chong.

90+3'

Harrison Armstrong rời sân và được thay thế bởi Tom Barkhuizen.

81'

Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Lasse Nordaas.

81'

Jordan Clark rời sân và được thay thế bởi Marvelous Nakamba.

76'

Sondre Klingen Langaas rời sân và được thay thế bởi Kenzo Goudmijn.

73'

Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Reece Burke.

72'

Lamine Fanne rời sân và được thay thế bởi Teden Mengi.

68' Thẻ vàng cho Millenic Alli.

Thẻ vàng cho Millenic Alli.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Carlton Morris.

Thẻ vàng cho Carlton Morris.

29' Thẻ vàng cho Sondre Klingen Langaas.

Thẻ vàng cho Sondre Klingen Langaas.

15'

Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

10' V À A A O O O - Millenic Alli đã ghi bàn!

V À A A O O O - Millenic Alli đã ghi bàn!

10' V À A A O O O O Luton ghi bàn.

V À A A O O O O Luton ghi bàn.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Pride Park, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Derby County vs Luton Town

Derby County (3-4-3): Josh Vickers (31), Sondre Langås (6), Nat Phillips (12), Matt Clarke (25), Kane Wilson (2), Ebou Adams (32), Harrison Armstrong (28), Craig Forsyth (3), Nathaniel Mendez-Laing (11), Jerry Yates (10), Marcus Harness (18)

Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Isaiah Jones (25), Kal Naismith (12), Thelo Aasgaard (8), Jordan Clark (18), Millenic Alli (21), Carlton Morris (9), Lamine Dabo (22)

Derby County
Derby County
3-4-3
31
Josh Vickers
6
Sondre Langås
12
Nat Phillips
25
Matt Clarke
2
Kane Wilson
32
Ebou Adams
28
Harrison Armstrong
3
Craig Forsyth
11
Nathaniel Mendez-Laing
10
Jerry Yates
18
Marcus Harness
22
Lamine Dabo
9
Carlton Morris
21
Millenic Alli
18
Jordan Clark
8
Thelo Aasgaard
12
Kal Naismith
25
Isaiah Jones
3
Amari'i Bell
6
Mark McGuinness
28
Christ Makosso
24
Thomas Kaminski
Luton Town
Luton Town
3-5-2
Thay người
15’
Nathaniel Mendez-Laing
Kayden Jackson
72’
Lamine Fanne
Teden Mengi
76’
Sondre Klingen Langaas
Kenzo Goudmijn
73’
Isaiah Jones
Reece Burke
90’
Harrison Armstrong
Tom Barkhuizen
81’
Jordan Clark
Marvelous Nakamba
81’
Carlton Morris
Lasse Nordas
90’
Millenic Alli
Tahith Chong
Cầu thủ dự bị
Rohan Luthra
Tim Krul
Jake Rooney
Teden Mengi
Erik Pieters
Reece Burke
Ben Osborn
Marvelous Nakamba
Liam Thompson
Tahith Chong
Kenzo Goudmijn
Liam Walsh
Tom Barkhuizen
Zack Nelson
Kayden Jackson
Lasse Nordas
Lennon Wheeldon
Taylan Harris

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Derby County

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley45271625197H T T T T
2Leeds UnitedLeeds United44271346094H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City44171611867T T H T B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X