Thứ Ba, 29/04/2025
Sondre Klingen Langaas
33
Lyle Foster (Thay: Josh Laurent)
68
Nathaniel Mendez-Laing (Thay: Marcus Harness)
70
Hannibal Mejbri (Thay: Lyle Foster)
74
Kayden Jackson (Thay: Sondre Klingen Langaas)
78
Ashley Barnes (Thay: Marcus Edwards)
84
Kenzo Goudmijn (Thay: Liam Thompson)
87
Ebou Adams
90+3'

Thống kê trận đấu Derby County vs Burnley

số liệu thống kê
Derby County
Derby County
Burnley
Burnley
30 Kiểm soát bóng 70
14 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 22
3 Việt vị 0
4 Chuyền dài 2
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Derby County vs Burnley

Tất cả (14)
90+4' Thẻ vàng cho Ebou Adams.

Thẻ vàng cho Ebou Adams.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3' Thẻ vàng cho Ebou Adams.

Thẻ vàng cho Ebou Adams.

87'

Liam Thompson rời sân và được thay thế bởi Kenzo Goudmijn.

84'

Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.

78'

Sondre Klingen Langaas rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

74'

Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Hannibal Mejbri.

70'

Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Mendez-Laing.

68'

Josh Laurent rời sân và được thay thế bởi Lyle Foster.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

33' Thẻ vàng cho Sondre Klingen Langaas.

Thẻ vàng cho Sondre Klingen Langaas.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Pride Park, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Derby County vs Burnley

Derby County (3-5-2): Jacob Widell Zetterström (1), Sondre Langås (6), Nat Phillips (12), Matt Clarke (25), Kane Wilson (2), Liam Thompson (16), Harrison Armstrong (28), Ebou Adams (32), Craig Forsyth (3), Jerry Yates (10), Marcus Harness (18)

Burnley (4-4-1-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Marcus Edwards (22), Josh Cullen (24), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Josh Brownhill (8), Zian Flemming (19)

Derby County
Derby County
3-5-2
1
Jacob Widell Zetterström
6
Sondre Langås
12
Nat Phillips
25
Matt Clarke
2
Kane Wilson
16
Liam Thompson
28
Harrison Armstrong
32
Ebou Adams
3
Craig Forsyth
10
Jerry Yates
18
Marcus Harness
19
Zian Flemming
8
Josh Brownhill
11
Jaidon Anthony
29
Josh Laurent
24
Josh Cullen
22
Marcus Edwards
23
Lucas Pires
5
Maxime Esteve
6
CJ Egan-Riley
14
Connor Roberts
1
James Trafford
Burnley
Burnley
4-4-1-1
Thay người
70’
Marcus Harness
Nathaniel Mendez-Laing
68’
Hannibal Mejbri
Lyle Foster
78’
Sondre Klingen Langaas
Kayden Jackson
74’
Lyle Foster
Hannibal Mejbri
87’
Liam Thompson
Kenzo Goudmijn
84’
Marcus Edwards
Ashley Barnes
Cầu thủ dự bị
Josh Vickers
Václav Hladký
Jake Rooney
Oliver Sonne
Erik Pieters
Joe Worrall
Kenzo Goudmijn
Jeremy Sarmiento
Jeff Hendrick
Nathan Redmond
Tom Barkhuizen
Hannibal Mejbri
Nathaniel Mendez-Laing
Lyle Foster
Kayden Jackson
Luca Koleosho
Lennon Wheeldon
Ashley Barnes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
11/12 - 2024
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Derby County

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley45271625197H T T T T
2Leeds UnitedLeeds United44271346094H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City44171611867T T H T B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X