Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Tom Lawrence (Kiến tạo: Graeme Shinnie) 10 | |
![]() Chris Willock (Kiến tạo: Charlie Austin) 50 | |
![]() Andre Gray 90 | |
![]() Andre Gray 90+1' |
Thống kê trận đấu Derby County Football Club vs Queens Park


Diễn biến Derby County Football Club vs Queens Park
Chris Willock sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Field.
Chris Willock sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Field.

Thẻ vàng cho Andre Gray.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Andre Gray đang nhắm đến!
Jason Knight sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Colin Kazim-Richards.
Graeme Shinnie sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Festy Ebosele.
Charlie Austin sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Gray.
Ravel Morrison sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kamil Jozwiak.
Lee Wallace sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Moses Odubajo.
Lee Wallace sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

G O O O A A A L - Chris Willock là mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

G O O O A A A L - Tom Lawrence là mục tiêu!
Đội hình xuất phát Derby County Football Club vs Queens Park
Derby County Football Club (4-3-3): Kelle Roos (21), Nathan Byrne (2), Phil Jagielka (6), Curtis Davies (33), Craig Forsyth (3), Max Bird (8), Liam Thompson (42), Graeme Shinnie (4), Ravel Morrison (11), Tom Lawrence (10), Jason Knight (38)
Queens Park (3-4-1-2): Seny Dieng (1), Rob Dickie (4), Jimmy Dunne (20), Yoann Barbet (6), Albert Adomah (37), Andre Dozzell (17), Stefan Johansen (7), Lee Wallace (3), Ilias Chair (10), Charlie Austin (11), Chris Willock (21)


Thay người | |||
69’ | Ravel Morrison Kamil Jozwiak | 53’ | Lee Wallace Moses Odubajo |
79’ | Jason Knight Colin Kazim-Richards | 76’ | Charlie Austin Andre Gray |
79’ | Graeme Shinnie Festy Ebosele | 90’ | Chris Willock Sam Field |
Cầu thủ dự bị | |||
Colin Kazim-Richards | Jordan Archer | ||
Louie Watson | Moses Odubajo | ||
Louie Sibley | Dominic Ball | ||
Kamil Jozwiak | Sam Field | ||
Richard Stearman | Luke Amos | ||
Festy Ebosele | George Thomas | ||
Ryan Allsopp | Andre Gray |
Nhận định Derby County Football Club vs Queens Park
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County Football Club
Thành tích gần đây Queens Park
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại