Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Sonny Carey 42 | |
![]() Luke Plange 51 | |
![]() Kamil Jozwiak 54 | |
![]() Keshi Anderson 54 | |
![]() Tom Lawrence 75 |
Thống kê trận đấu Derby County Football Club vs Blackpool


Diễn biến Derby County Football Club vs Blackpool
Dylan Williams sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Eiran Cashin.
Dylan Williams sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Eiran Cashin.
Luke Plange sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Osazee Aghatise.
Owen Dale sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Jerry Yates.

Thẻ vàng cho Tom Lawrence.
Owen Dale sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Tom Lawrence.
Max Bird sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Thompson.
Sonny Carey sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Bowler.
Sonny Carey sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Keshi Anderson.

Thẻ vàng cho Kamil Jozwiak.

G O O O A A A L - Luke Plange đang nhắm đến!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Luke Plange đang nhắm đến!
Reece James ra sân và anh ấy được thay thế bởi Richard Keogh.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Sonny Carey.
Đội hình xuất phát Derby County Football Club vs Blackpool
Derby County Football Club (4-3-3): Ryan Allsopp (31), Dylan Williams (43), Phil Jagielka (6), Curtis Davies (33), Craig Forsyth (3), Jason Knight (38), Max Bird (8), Graeme Shinnie (4), Luke Plange (48), Tom Lawrence (10), Kamil Jozwiak (7)
Blackpool (4-2-3-1): Chris Maxwell (1), Dujon Sterling (35), Marvin Ekpiteta (21), James Husband (3), Reece James (5), Ryan Wintle (8), Callum Connolly (2), Sonny Carey (16), Keshi Anderson (10), Shayne Lavery (19), Owen Dale (7)


Thay người | |||
75’ | Max Bird Liam Thompson | 46’ | Reece James Richard Keogh |
90’ | Luke Plange Osazee Aghatise | 63’ | Sonny Carey Josh Bowler |
90’ | Dylan Williams Eiran Cashin | 76’ | Owen Dale Jerry Yates |
Cầu thủ dự bị | |||
Bartosz Cybulski | CJ Hamilton | ||
Osazee Aghatise | Josh Bowler | ||
Louie Sibley | Jerry Yates | ||
Richard Stearman | Kenneth Dougall | ||
Liam Thompson | Richard Keogh | ||
Eiran Cashin | Jordan Gabriel | ||
Alfie Roberts | Daniel Grimshaw |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County Football Club
Thành tích gần đây Blackpool
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại