Thứ Ba, 29/04/2025
Ben Brereton
8
Ben Brereton (Kiến tạo: Tyrhys Dolan)
20
Graeme Shinnie
28
Tom Lawrence
50
Darragh Lenihan
59
John Buckley
85
Reda Khadra
88
Ian Poveda
89
Curtis Davies
89
Lewis Travis
90

Thống kê trận đấu Derby County Football Club vs Blackburn

số liệu thống kê
Derby County Football Club
Derby County Football Club
Blackburn
Blackburn
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Derby County Football Club vs Blackburn

Tất cả (30)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng cho Lewis Travis.

Thẻ vàng cho Lewis Travis.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' Thẻ vàng cho Ian Poveda.

Thẻ vàng cho Ian Poveda.

89' G O O O A A A L - Curtis Davies đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Curtis Davies đang nhắm đến!

89' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

88' Thẻ vàng cho Reda Khadra.

Thẻ vàng cho Reda Khadra.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Sam Gallagher sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ian Poveda.

86' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85' Thẻ vàng cho John Buckley.

Thẻ vàng cho John Buckley.

76'

Graeme Shinnie sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Festy Ebosele.

75'

Tyrhys Dolan sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Reda Khadra.

75'

Tyrhys Dolan sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

59' Thẻ vàng cho Darragh Lenihan.

Thẻ vàng cho Darragh Lenihan.

59' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

50' Thẻ vàng cho Tom Lawrence.

Thẻ vàng cho Tom Lawrence.

50' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Kamil Jozwiak ra sân và anh ấy được thay thế bởi Colin Kazim-Richards.

46'

Louie Sibley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Baldock.

46'

Kamil Jozwiak sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Đội hình xuất phát Derby County Football Club vs Blackburn

Derby County Football Club (4-2-3-1): Kelle Roos (21), Nathan Byrne (2), Phil Jagielka (6), Curtis Davies (33), Craig Forsyth (3), Max Bird (8), Graeme Shinnie (4), Kamil Jozwiak (7), Ravel Morrison (11), Louie Sibley (17), Tom Lawrence (10)

Blackburn (4-3-3): Thomas Kaminski (1), John Buckley (21), Jan Paul van Hecke (25), Darragh Lenihan (26), Tayo Edun (20), Lewis Travis (27), Bradley Johnson (4), Joe Rothwell (8), Tyrhys Dolan (10), Sam Gallagher (9), Ben Brereton (22)

Derby County Football Club
Derby County Football Club
4-2-3-1
21
Kelle Roos
2
Nathan Byrne
6
Phil Jagielka
33
Curtis Davies
3
Craig Forsyth
8
Max Bird
4
Graeme Shinnie
7
Kamil Jozwiak
11
Ravel Morrison
17
Louie Sibley
10
Tom Lawrence
22 2
Ben Brereton
9
Sam Gallagher
10
Tyrhys Dolan
8
Joe Rothwell
4
Bradley Johnson
27
Lewis Travis
20
Tayo Edun
26
Darragh Lenihan
25
Jan Paul van Hecke
21
John Buckley
1
Thomas Kaminski
Blackburn
Blackburn
4-3-3
Thay người
46’
Kamil Jozwiak
Colin Kazim-Richards
75’
Tyrhys Dolan
Reda Khadra
46’
Louie Sibley
Sam Baldock
87’
Sam Gallagher
Ian Poveda
76’
Graeme Shinnie
Festy Ebosele
Cầu thủ dự bị
David Marshall
Aynsley Pears
Lee Buchanan
Hayden Carter
Richard Stearman
Joe Rankin-Costello
Louie Watson
Jacob Davenport
Festy Ebosele
Leighton Clarkson
Colin Kazim-Richards
Reda Khadra
Sam Baldock
Ian Poveda

Thành tích đối đầu

Thành tích gần đây Derby County Football Club

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Blackburn

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X