Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Matty Wolfe 7 | |
![]() Ravel Morrison (Kiến tạo: Luke Plange) 22 | |
![]() Ravel Morrison 47 | |
![]() Josh Benson (Thay: Matty Wolfe) 61 | |
![]() Lee Buchanan (Thay: Malcolm Ebiowei) 65 | |
![]() Clarke Oduor (Thay: Claudio Gomes) 70 | |
![]() Jason Knight (Thay: Ravel Morrison) 79 | |
![]() Liam Thompson (Thay: Krystian Bielik) 79 | |
![]() Liam Kitching (Thay: Callum Brittain) 84 | |
![]() Carlton Morris 90+4' |
Thống kê trận đấu Derby County Football Club vs Barnsley


Diễn biến Derby County Football Club vs Barnsley

Thẻ vàng cho Carlton Morris.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Callum Brittain sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Kitching.
Krystian Bielik sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Thompson.
Ravel Morrison sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jason Knight.
Claudio Gomes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Clarke Oduor.
Malcolm Ebiowei sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lee Buchanan.
Matty Wolfe sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Benson.

G O O O A A A L - Ravel Morrison là mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

G O O O A A A L - Ravel Morrison là mục tiêu!

G O O O A A A L - Ravel Morrison là mục tiêu!
![G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

Thẻ vàng cho Matty Wolfe.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Derby County Football Club vs Barnsley
Derby County Football Club (4-2-3-1): Ryan Allsopp (31), Nathan Byrne (2), Curtis Davies (33), Eiran Cashin (41), Malcolm Ebiowei (32), Krystian Bielik (5), Max Bird (8), Festy Ebosele (36), Ravel Morrison (11), Tom Lawrence (10), Luke Plange (48)
Barnsley (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Callum Brittain (7), Michal Helik (30), Mads Juel Andersen (6), Remy Vita (26), Claudio Gomes (17), Matty Wolfe (33), Callum Styles (4), Amine Bassi (27), Quina (28), Carlton Morris (14)


Thay người | |||
65’ | Malcolm Ebiowei Lee Buchanan | 61’ | Matty Wolfe Josh Benson |
79’ | Ravel Morrison Jason Knight | 70’ | Claudio Gomes Clarke Oduor |
79’ | Krystian Bielik Liam Thompson | 84’ | Callum Brittain Liam Kitching |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Stearman | Josh Benson | ||
Kelle Roos | Romal Palmer | ||
Colin Kazim-Richards | Aapo Halme | ||
Jason Knight | Liam Kitching | ||
Liam Thompson | Jack Walton | ||
Lee Buchanan | Clarke Oduor | ||
Louie Sibley | Devante Cole |
Nhận định Derby County Football Club vs Barnsley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Derby County Football Club
Thành tích gần đây Barnsley
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
6 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
7 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại