Thứ Ba, 29/04/2025
Matty Wolfe
7
Ravel Morrison (Kiến tạo: Luke Plange)
22
Ravel Morrison
47
Josh Benson (Thay: Matty Wolfe)
61
Lee Buchanan (Thay: Malcolm Ebiowei)
65
Clarke Oduor (Thay: Claudio Gomes)
70
Jason Knight (Thay: Ravel Morrison)
79
Liam Thompson (Thay: Krystian Bielik)
79
Liam Kitching (Thay: Callum Brittain)
84
Carlton Morris
90+4'

Thống kê trận đấu Derby County Football Club vs Barnsley

số liệu thống kê
Derby County Football Club
Derby County Football Club
Barnsley
Barnsley
52 Kiểm soát bóng 48
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Derby County Football Club vs Barnsley

Tất cả (17)
90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng cho Carlton Morris.

Thẻ vàng cho Carlton Morris.

84'

Callum Brittain sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Kitching.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79'

Krystian Bielik sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Thompson.

79'

Ravel Morrison sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jason Knight.

70'

Claudio Gomes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Clarke Oduor.

65'

Malcolm Ebiowei sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lee Buchanan.

61'

Matty Wolfe sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Benson.

47' G O O O A A A L - Ravel Morrison là mục tiêu!

G O O O A A A L - Ravel Morrison là mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

22' G O O O A A A L - Ravel Morrison là mục tiêu!

G O O O A A A L - Ravel Morrison là mục tiêu!

20' G O O O A A A L - Ravel Morrison là mục tiêu!

G O O O A A A L - Ravel Morrison là mục tiêu!

20' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

7' Thẻ vàng cho Matty Wolfe.

Thẻ vàng cho Matty Wolfe.

4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Derby County Football Club vs Barnsley

Derby County Football Club (4-2-3-1): Ryan Allsopp (31), Nathan Byrne (2), Curtis Davies (33), Eiran Cashin (41), Malcolm Ebiowei (32), Krystian Bielik (5), Max Bird (8), Festy Ebosele (36), Ravel Morrison (11), Tom Lawrence (10), Luke Plange (48)

Barnsley (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Callum Brittain (7), Michal Helik (30), Mads Juel Andersen (6), Remy Vita (26), Claudio Gomes (17), Matty Wolfe (33), Callum Styles (4), Amine Bassi (27), Quina (28), Carlton Morris (14)

Derby County Football Club
Derby County Football Club
4-2-3-1
31
Ryan Allsopp
2
Nathan Byrne
33
Curtis Davies
41
Eiran Cashin
32
Malcolm Ebiowei
5
Krystian Bielik
8
Max Bird
36
Festy Ebosele
11 2
Ravel Morrison
10
Tom Lawrence
48
Luke Plange
14
Carlton Morris
28
Quina
27
Amine Bassi
4
Callum Styles
33
Matty Wolfe
17
Claudio Gomes
26
Remy Vita
6
Mads Juel Andersen
30
Michal Helik
7
Callum Brittain
40
Bradley Collins
Barnsley
Barnsley
4-2-3-1
Thay người
65’
Malcolm Ebiowei
Lee Buchanan
61’
Matty Wolfe
Josh Benson
79’
Ravel Morrison
Jason Knight
70’
Claudio Gomes
Clarke Oduor
79’
Krystian Bielik
Liam Thompson
84’
Callum Brittain
Liam Kitching
Cầu thủ dự bị
Richard Stearman
Josh Benson
Kelle Roos
Romal Palmer
Colin Kazim-Richards
Aapo Halme
Jason Knight
Liam Kitching
Liam Thompson
Jack Walton
Lee Buchanan
Clarke Oduor
Louie Sibley
Devante Cole

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Cúp FA
08/01 - 2023
Giao hữu
01/08 - 2024

Thành tích gần đây Derby County Football Club

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Barnsley

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
02/04 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X