Inigo Vicente rời sân và được thay thế bởi Manu.
- Dani Barcia9
- Ximo Navarro50
- Mohamed Bouldini (Thay: Barbero)60
- Rafael Obrador (Thay: Sergio Escudero)60
- Yeremay Hernandez Cubas (Thay: David Mella Boullon)60
- Mohamed Bouldini (Thay: Ivan Barbero)60
- Yeremay Hernandez (Thay: David Mella)60
- Yeremay Hernandez (Kiến tạo: Lucas Perez)65
- Davo73
- Davo (Thay: Cristian Herrera)73
- Pablo Rodriguez (Kiến tạo: Andres Martin)18
- Juan Carlos Arana23
- Jon Karrikaburu (Thay: Juan Carlos Arana)59
- Suleiman Camara (Thay: Pablo Rodriguez)70
- Junior Lago (Thay: Andres Martin)71
- Marco Sangalli (Thay: Clement Michelin)71
- Manu (Thay: Inigo Vicente)88
Thống kê trận đấu Deportivo vs Racing Santander
Diễn biến Deportivo vs Racing Santander
Cristian Herrera rời sân và được thay thế bởi Davo.
Clement Michelin rời sân và được thay thế bởi Marco Sangalli.
Andres Martin rời sân và được thay thế bởi Junior Lago.
Pablo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Suleiman Camara.
Pablo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Andres Martin rời sân và được thay thế bởi Junior Lago.
Lucas Perez là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Yeremay Hernandez đã ghi bàn!
David Mella rời sân và được thay thế bởi Yeremay Hernandez.
Ivan Barbero rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bouldini.
Sergio Escudero rời sân và được thay thế bởi Rafael Obrador.
Juan Carlos Arana rời sân và được thay thế bởi Jon Karrikaburu.
Thẻ vàng cho Ximo Navarro.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
G O O O A A A L - Juan Carlos Arana đã trúng đích!
G O O O A A A L - Pablo Rodriguez đã ghi bàn!
Andres Martin là người kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Deportivo vs Racing Santander
Deportivo (4-4-2): Helton Leite (25), Ximo (23), Pablo Vasquez (15), Daniel Barcia Rama (5), Sergio Escudero (18), Cristian Herrera (14), Diego Villares (8), Mario Carreno (21), David Mella Boullon (17), Lucas Perez (7), Barbero (9)
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Clement Michelin (17), Javier Castro (5), Francisco Montero (24), Mario Garcia Alvear (40), Unai Vencedor (21), Aritz Aldasoro (8), Andres Martin (11), Pablo Rodriguez (22), Inigo Vicente (10), Juan Carlos Arana (9)
Thay người | |||
60’ | David Mella Yeremay Hernandez Cubas | 59’ | Juan Carlos Arana Jon Karrikaburu |
60’ | Ivan Barbero Mohamed Bouldini | 70’ | Pablo Rodriguez Suleiman Camara |
60’ | Sergio Escudero Rafael Obrador | 71’ | Andres Martin Lago Junior |
73’ | Cristian Herrera Davo | 71’ | Clement Michelin Marco Sangalli |
88’ | Inigo Vicente Manu |
Cầu thủ dự bị | |||
German Parreno Boix | Miquel Parera | ||
Eric Puerto | Saul Garcia | ||
Pablo Martinez | Lago Junior | ||
Alex Petxa | Maguette Gueye | ||
Yeremay Hernandez Cubas | Ekain Zenitagoia Arana | ||
Davo | Marco Sangalli | ||
Juan Carlos Gauto | Manu | ||
Hugo Rama | Jon Karrikaburu | ||
Mohamed Bouldini | Suleiman Camara | ||
Charlie Patino | Marco Carrascal | ||
Rafael Obrador | Jeremy Arevalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo
Thành tích gần đây Racing Santander
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại