![]() Jose Moya 12 | |
![]() Julian Quinonez 26 | |
![]() Kevin Perez 35 | |
![]() Gustavo Ramirez (Thay: Gonzalo Lencina) 72 | |
![]() Ever Valencia (Thay: Luis Miranda) 72 | |
![]() Gianfranco Pena (Thay: Rubilio Castillo) 74 | |
![]() Jhon Largacha (Thay: Eduar Arley Arizalas Tenorio) 75 | |
![]() Yesus Cabrera (Thay: Jorge Bermudez) 81 | |
![]() Samuel Velasquez Uribe (Thay: Alex Castro) 81 | |
![]() Andres Arroyo (Thay: Kevin Perez) 90 | |
![]() Junior Hernandez 90+5' |
Thống kê trận đấu Deportivo Pereira vs Tolima
số liệu thống kê

Deportivo Pereira

Tolima
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 16
10 Ném biên 14
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Pereira vs Tolima
Thay người | |||
74’ | Rubilio Castillo Gianfranco Pena | 72’ | Luis Miranda Ever Valencia |
75’ | Eduar Arley Arizalas Tenorio Jhon Largacha | 72’ | Gonzalo Lencina Gustavo Ramirez |
81’ | Jorge Bermudez Yesus Cabrera | 81’ | Alex Castro Samuel Velasquez Uribe |
90’ | Kevin Perez Andres Arroyo |
Cầu thủ dự bị | |||
Franklin Mosquera | William Cuesta | ||
Eber Moreno | Marlon Torres | ||
Nicolas Rengifo | Samuel Velasquez Uribe | ||
Yesus Cabrera | Fabian Mosquera | ||
Jhon Largacha | Andres Arroyo | ||
Gianfranco Pena | Ever Valencia | ||
Sebastian Urrea Arbellaez | Gustavo Ramirez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Scotland
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | T H B T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T T T B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T H H B T |
10 | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | B H T T T | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -4 | 12 | B T T B B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H B T B T |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | T T B B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | T B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H H H T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -5 | 3 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại