- Juan David Rios11
- Andres Ibarguen (Thay: Samy Jr Merheg)58
- Yesus Cabrera (Thay: Darwin Quintero)78
- (Pen) Yesus Cabrera90
- Jhonny Jordan (Thay: Faber Gil)90
- Nicolas Rengifo (Thay: Alejo Piedrahita)90
- David Ramirez6
- Yilmar Velasquez44
- Augustin Rodriguez (Thay: Jersson Gonzalez)61
- Juan Zuluaga67
- Jhojan Torres (Thay: Juan Zuluaga)68
- Daniel Moreno (Thay: Hugo Rodallega)82
- Marcelo Ortiz88
- Julian Millan90
Thống kê trận đấu Deportivo Pereira vs Santa Fe
số liệu thống kê
Deportivo Pereira
Santa Fe
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 22
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Pereira vs Santa Fe
Thay người | |||
58’ | Samy Jr Merheg Andres Ibarguen | 61’ | Jersson Gonzalez Augustin Rodriguez |
78’ | Darwin Quintero Yesus Cabrera | 68’ | Juan Zuluaga Jhojan Torres |
90’ | Faber Gil Jhonny Jordan | 82’ | Hugo Rodallega Daniel Moreno |
90’ | Alejo Piedrahita Nicolas Rengifo |
Cầu thủ dự bị | |||
Franklin Mosquera | Juan Espitia | ||
Julian Bazan | Facundo Aguero | ||
Jhonny Jordan | Elvis Perlaza | ||
Yesus Cabrera | Daniel Moreno | ||
Jorge Bermudez | Frank Castaneda | ||
Nicolas Rengifo | Augustin Rodriguez | ||
Andres Ibarguen | Jhojan Torres |
Nhận định Deportivo Pereira vs Santa Fe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại