![]() (Pen) Carlos Ramirez 6 | |
![]() Esneyder Mena (Thay: Eber Antonio Moreno Gomez) 62 | |
![]() Andres Felipe Correa (Thay: Carlos Ramirez) 68 | |
![]() Kevin Lugo (Thay: Alejo Piedrahita) 69 | |
![]() Maicol Medina (Thay: Henry Rojas) 74 | |
![]() Santiago Montoya (Thay: Duban Palacios) 78 | |
![]() Juan Osorio (Thay: Leonardo Castro) 79 | |
![]() Didier Jair Pino Cordoba (Thay: Juan Portilla) 79 | |
![]() Joider Micolta (Thay: Emerson Batalla) 79 | |
![]() Carlos Sierra 87 |
Thống kê trận đấu Deportivo Pereira vs America de Cali
số liệu thống kê

Deportivo Pereira

America de Cali
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Deportivo Pereira vs America de Cali
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pereira
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây America de Cali
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | T H B T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T T T B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T H H B T |
10 | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | B H T T T | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -4 | 12 | B T T B B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H B T B T |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | T T B B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | T B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H H H T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -5 | 3 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại