- Nicolas Gil Uribe31
- Jose Cuenu39
- Kevin Londono42
- Gustavo Torres (Thay: Gustavo Charrupi)46
- Juan Castilla (Thay: Diego Chavez)70
- Jose Cuenu (Kiến tạo: Juan Castilla)82
- Juan Esteban Franco (Thay: Daniel Moreno)87
- Diego Martinez90+3'
- Homer Martinez (Thay: Baldomero Perlaza Perlaza)60
- Diego Fernando Moreno Quintero (Thay: Jersson Gonzalez)60
- Joaquin Varela (Thay: Jose Ortiz)70
- Mender Garcia (Thay: Luis Sandoval)71
- Francisco Chaverra (Thay: Jaime Alvarado)90
Thống kê trận đấu Deportivo Pasto vs Independiente Medellin
số liệu thống kê
Deportivo Pasto
Independiente Medellin
50 Kiểm soát bóng 50
7 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Pasto vs Independiente Medellin
Thay người | |||
46’ | Gustavo Charrupi Gustavo Torres | 60’ | Jersson Gonzalez Diego Fernando Moreno Quintero |
70’ | Diego Chavez Juan Castilla | 60’ | Baldomero Perlaza Perlaza Homer Martinez |
87’ | Daniel Moreno Juan Esteban Franco | 70’ | Jose Ortiz Joaquin Varela |
71’ | Luis Sandoval Mender Garcia | ||
90’ | Jaime Alvarado Francisco Chaverra |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Esteban Franco | Francisco Chaverra | ||
Luther Rueda | Diego Fernando Moreno Quintero | ||
Marco Espindola | Jherson Mosquera | ||
Gustavo Torres | Homer Martinez | ||
Juan Castilla | Joaquin Varela | ||
Johan Campana | Mender Garcia | ||
Mauricio Castano Grisales | Yimy Andres Gomez Palacio |
Nhận định Deportivo Pasto vs Independiente Medellin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Independiente Medellin
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại