Thứ Tư, 25/12/2024 Mới nhất
  • Alexander Mejia19
  • Francisco Meza (Kiến tạo: Juan Camilo Cantillo Castillo)20
  • Anderson Plata52
  • Kelvin Osorio (Thay: Juan Camilo Cantillo Castillo)55
  • Rafael Bustamante (Thay: Alexander Mejia)64
  • Dairon Andres Valencia Mosquera (Thay: Fabian Angel)64
  • Cristian Colman (Thay: Fredy Montero)71
  • Kelvin Osorio90+2'
  • Andres Salazar3
  • Jose Lloreda (Thay: Andres Salazar)36
  • Elen Ricardo (Thay: Juan Diego Ceballos Cardona)36
  • Beckham David Castro Espinosa (Thay: Santiago Gomez)36
  • Amaury Torralvo (Kiến tạo: Beckham David Castro Espinosa)51
  • Ayron Del Valle (Thay: Leider Riascos)66
  • Jaison Mina (Thay: Diego Castillo)75

Thống kê trận đấu Deportivo Cali vs La Equidad

số liệu thống kê
Deportivo Cali
Deportivo Cali
La Equidad
La Equidad
48 Kiểm soát bóng 52
5 Phạm lỗi 3
20 Ném biên 11
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Deportivo Cali vs La Equidad

Thay người
55’
Juan Camilo Cantillo Castillo
Kelvin Osorio
36’
Santiago Gomez
Beckham Castro
64’
Alexander Mejia
Rafael Bustamante
36’
Andres Salazar
Jose Lloreda
64’
Fabian Angel
Dairon Andres Valencia Mosquera
36’
Juan Diego Ceballos Cardona
Elen Ricardo
71’
Fredy Montero
Cristian Colman
66’
Leider Riascos
Ayron Del Valle
75’
Diego Castillo
Jaison Mina
Cầu thủ dự bị
Alejandro Rodriguez Baena
Jaison Mina
Brayan Montano
Daniel Polanco
Rafael Bustamante
Beckham Castro
Kelvin Osorio
Andres Perez
Jarlan Barrera
Jose Lloreda
Dairon Andres Valencia Mosquera
Elen Ricardo
Cristian Colman
Ayron Del Valle

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Colombia
20/09 - 2023
09/03 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Deportivo Cali

VĐQG Colombia
15/11 - 2024
11/11 - 2024
07/11 - 2024
04/11 - 2024
28/10 - 2024
Cúp quốc gia Colombia
24/10 - 2024
18/10 - 2024
VĐQG Colombia
10/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây La Equidad

VĐQG Colombia
15/11 - 2024
12/11 - 2024
06/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024
21/10 - 2024
13/10 - 2024
07/10 - 2024
Cúp quốc gia Colombia
03/10 - 2024
VĐQG Colombia
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Colombia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Santa FeSanta Fe1910721437B H T H T
2America de CaliAmerica de Cali1911441137B B B H T
3MillonariosMillonarios1910541435T T H H T
4TolimaTolima1910451334H T T B T
5Atletico NacionalAtletico Nacional19955732T H H H B
6Atletico JuniorAtletico Junior198741031T H H H T
7Once CaldasOnce Caldas19946231H B B H B
8Deportivo PastoDeportivo Pasto19937630T B T H T
9Independiente MedellinIndependiente Medellin19784829T T T H T
10BucaramangaBucaramanga19847428B B H T T
11Fortaleza FCFortaleza FC19766327B T T B B
12Deportivo PereiraDeportivo Pereira19766127T T H H T
13La EquidadLa Equidad19577-622B T B H B
14Aguilas Doradas RionegroAguilas Doradas Rionegro19568-921B B B B T
15PatriotasPatriotas19559-620H T B T B
16Alianza FC ValleduparAlianza FC Valledupar194510-817H B T H B
17Deportivo CaliDeportivo Cali194510-1217T T B B B
18CD JaguaresCD Jaguares193610-1515B B T H B
19Chico FCChico FC194312-2115T B H T B
20EnvigadoEnvigado193412-1613B H B T B
21Alianza FCAlianza FC823319H H T H B
Group A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Atletico NacionalAtletico Nacional6411913T H H H B
2MillonariosMillonarios6330312T T H H T
3Deportivo PastoDeportivo Pasto6213-17T B T H T
4Santa FeSanta Fe6015-111B H T H T
Group B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TolimaTolima6312010H T T B T
2Once CaldasOnce Caldas623139H B B H B
3Atletico JuniorAtletico Junior6213-17T H H H T
4America de CaliAmerica de Cali6213-27B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X