- Jhon Vasquez (Kiến tạo: Gustavo Ramirez)3
- Aldair Gutierrez11
- Gustavo Ramirez37
- Kevin Velasco42
- German Mera63
- Rafael Bustamante (Thay: Aldair Gutierrez)72
- Kevin Viveros (Thay: Gustavo Ramirez)75
- Andres Arroyo (Thay: Daniel Mantilla)75
- Kevin Velasco88
- Enrique Camargo (Thay: Kevin Velasco)89
- Yeferson Rodallega16
- Jesus Vargas21
- Santiago Norena35
- Diego Moreno (Thay: Daniel Arcila)42
- William Hurtado (Thay: Juan Zapata)59
- Diego Betancouth (Thay: Jesus Vargas)59
- Yilson Mosquera (Thay: Steven Cuervo)72
- Santiago Norena83
Thống kê trận đấu Deportivo Cali vs Envigado
số liệu thống kê
Deportivo Cali
Envigado
49 Kiểm soát bóng 51
19 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 22
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportivo Cali vs Envigado
Thay người | |||
72’ | Aldair Gutierrez Rafael Guillermo Bustamante Cantillo | 42’ | Daniel Arcila Diego Moreno |
75’ | Daniel Mantilla Andres Juan Arroyo Romero | 59’ | Juan Zapata William Camilo Hurtado Ortiz |
75’ | Gustavo Ramirez Kevin Viveros | 59’ | Jesus Vargas Diego Arian Betancouth Sandoval |
89’ | Kevin Velasco Edgard Enrique Camargo Rodriguez | 72’ | Steven Cuervo Yilson Alejandro Mosquera Bedoya |
Cầu thủ dự bị | |||
Johan Wallens Otalvaro | Diego Moreno | ||
Rafael Guillermo Bustamante Cantillo | Yilson Alejandro Mosquera Bedoya | ||
Edgard Enrique Camargo Rodriguez | William Camilo Hurtado Ortiz | ||
Andres Juan Arroyo Romero | Edison Alexander Lopez Gil | ||
Juan Cordoba | Yilmar Zamir Celedon Salas | ||
Kevin Viveros | Diego Arian Betancouth Sandoval | ||
Freddy Castaneda | Reinaldo Fontalvo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Cali
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Envigado
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại