![]() Matias Plaza 6 | |
![]() Manuel Rivera 28 | |
![]() Sebastian Valencia 33 | |
![]() Cristian Merino 40 | |
![]() Victor Ismael Sosa (Thay: Manuel Rivera) 46 | |
![]() Nelson Penaloza 52 | |
![]() Nelson Penaloza 56 | |
![]() Ivan Rozas 63 | |
![]() Sebastian Zuniga 63 | |
![]() Flavio Rojas 63 | |
![]() Sebastian Zuniga 65 | |
![]() Flavio Rojas 66 | |
![]() Pedro Sanchez (Thay: Ivan Rozas) 70 | |
![]() Christian Latorre (Thay: Nelson Penaloza) 70 | |
![]() (Thay: Diego Vallejos) 70 | |
![]() Felipe Escobar (Thay: Diego Vallejos) 70 | |
![]() Gabriel Graciani (Thay: Patricio Rubio) 80 | |
![]() Flavio Moya (Thay: Matias Plaza) 80 | |
![]() Franco Flores (Thay: Luis Oyarzo) 81 | |
![]() Carlos Soza (Thay: Sebastian Zuniga) 86 | |
![]() Axel Cortes 86 | |
![]() Axel Cortes (Thay: Fabian Gonzalez) 86 | |
![]() Cristopher Medina 90+3' |
Thống kê trận đấu Deportes Linares vs Atletico Nublense
số liệu thống kê

Deportes Linares

Atletico Nublense
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportes Linares vs Atletico Nublense
Deportes Linares (4-4-2): Cristian Merino (12), Alexander Pastene (4), Jonathan Suazo (19), Fabian Gonzalez (6), Flavio Rojas (3), Fernando Cordero (22), Jose Molina (21), Luis Oyarzo (20), Nelson Penaloza (24), Diego Vallejos (18), Sebastian Zuniga (10)
Atletico Nublense (4-4-2): Diego Tapia (30), Carlos Labrin (2), Giovanni Campusano (14), Cristopher Medina (21), Sebastian Valencia (15), Manuel Rivera (28), Lorenzo Reyes (6), Ivan Rozas (10), Matias Plaza (22), Patricio Rubio (12), Bayron Oyarzo (7)

Deportes Linares
4-4-2
12
Cristian Merino
4
Alexander Pastene
19
Jonathan Suazo
6
Fabian Gonzalez
3
Flavio Rojas
22
Fernando Cordero
21
Jose Molina
20
Luis Oyarzo
24 2
Nelson Penaloza
18
Diego Vallejos
10
Sebastian Zuniga
7
Bayron Oyarzo
12
Patricio Rubio
22
Matias Plaza
10
Ivan Rozas
6
Lorenzo Reyes
28
Manuel Rivera
15
Sebastian Valencia
21
Cristopher Medina
14
Giovanni Campusano
2
Carlos Labrin
30
Diego Tapia

Atletico Nublense
4-4-2
Thay người | |||
70’ | Nelson Penaloza Christian Latorre | 46’ | Manuel Rivera Victor Sosa |
70’ | Diego Vallejos Felipe Escobar | 70’ | Ivan Rozas Pedro Sanchez |
81’ | Luis Oyarzo Franco Flores | 80’ | Patricio Rubio Gabriel Graciani |
86’ | Fabian Gonzalez Axel Cortes | 80’ | Matias Plaza Flavio Moya |
86’ | Sebastian Zuniga Carlos Soza |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Latorre | Celso Castillo | ||
Benjamin Droguett | Rafael Caroca | ||
Fernando Valdivia | Gabriel Graciani | ||
Felipe Escobar | Victor Sosa | ||
Daniel Retamal | Alex Valdes | ||
Axel Cortes | Maximiliano Torrealba | ||
Franco Flores | Pedro Sanchez | ||
Maximiliano Cerato | Felipe Yanez | ||
Carlos Soza | Flavio Moya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Deportes Linares
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Atletico Nublense
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại