![]() Matias Blazquez 8 | |
![]() Dilan Rojas 10 | |
![]() Bastian Tapia 16 | |
![]() (Pen) Edson Puch 32 | |
![]() Cristian Insaurralde 35 | |
![]() Cesar Gonzalez (Thay: Steffan Pino) 42 | |
![]() Francisco Arancibia 45+4' | |
![]() Renato Guajardo (Thay: Dilan Rojas) 46 | |
![]() Iam Gonzalez (Kiến tạo: Ronald De La Fuente) 51 | |
![]() Diego Fernandez (Thay: Renato Guajardo) 59 | |
![]() Javier Parraguez (Thay: Luis Garcia) 69 | |
![]() Juan Carlos Soto (Thay: Nicolas Palma) 69 | |
![]() Bastian Valdes (Thay: Francisco Arancibia) 79 | |
![]() Ruben Farfan (Thay: Iam Gonzalez) 84 | |
![]() Agustin Nadruz (Thay: Enzo Hoyos) 84 | |
![]() Mario Sandoval (Thay: Juan Leiva) 86 | |
![]() Minoban Becerra (Thay: Christian Bravo) 86 | |
![]() Diego Orellana 90+3' |
Thống kê trận đấu Deportes Iquique vs Cobreloa
số liệu thống kê

Deportes Iquique

Cobreloa
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportes Iquique vs Cobreloa
Deportes Iquique (4-2-3-1): Daniel Alexis Castillo Lavin (12), Dilan Rojas (4), Matias Javier Blazquez Lavin (30), Luis Casanova (6), Ronald De la Fuente (19), Diego Orellana (20), Joaquin Moya (7), Iam Gonzalez (31), Enzo Santiago Ariel Hoyos (32), Edson Puch (10), Stefan Pino (8)
Cobreloa (4-4-2): Nicolas Avellaneda (22), Jorge Espejo (2), Bastian Tapia (4), Rodolfo Gonzalez (5), Nicolás Palma (6), Francisco Arancibia (28), Luis Garcia (24), Bryan Ogaz (39), Cristian Manuel Insaurralde (7), Juan Leiva (11), Christian Bravo (17)

Deportes Iquique
4-2-3-1
12
Daniel Alexis Castillo Lavin
4
Dilan Rojas
30
Matias Javier Blazquez Lavin
6
Luis Casanova
19
Ronald De la Fuente
20
Diego Orellana
7
Joaquin Moya
31
Iam Gonzalez
32
Enzo Santiago Ariel Hoyos
10
Edson Puch
8
Stefan Pino
17
Christian Bravo
11
Juan Leiva
7
Cristian Manuel Insaurralde
39
Bryan Ogaz
24
Luis Garcia
28
Francisco Arancibia
6
Nicolás Palma
5
Rodolfo Gonzalez
4
Bastian Tapia
2
Jorge Espejo
22
Nicolas Avellaneda

Cobreloa
4-4-2
Thay người | |||
42’ | Steffan Pino Cesar Gonzalez | 69’ | Luis Garcia Javier Parraguez |
46’ | Diego Fernandez Renato Guajardo | 69’ | Nicolas Palma Juan Carlos Soto Swett |
59’ | Renato Guajardo Diego Fernandez | 79’ | Francisco Arancibia Bastian Valdes |
84’ | Enzo Hoyos Agustin Nadruz | 86’ | Juan Leiva Mario Sandoval |
84’ | Iam Gonzalez Ruben Farfan | 86’ | Christian Bravo Minoban Becerra |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Sappa | Mario Sandoval | ||
Agustin Nadruz | Nicolas Orrego | ||
Ruben Farfan | Javier Parraguez | ||
Alonso Lopez | Javier Melendez | ||
Cesar Gonzalez | Patricio Romero | ||
Diego Fernandez | Juan Carlos Soto Swett | ||
Alvaro Delgado | Bastian Valdes | ||
Renato Guajardo | Alexander Pinto | ||
Dylan Arias | Minoban Becerra |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng nhất Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Copa Libertadores
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Thành tích gần đây Cobreloa
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại