- Maximiliano Quinteros32
- Wilson Pinones (Thay: Ian Toro)34
- Juan Sills (Thay: Felipe Reynero)46
- Manuel Lopez (Thay: Maximiliano Quinteros)46
- Juan Contreras52
- Bruno Romo (Thay: Diego Garcia)66
- Luca Pontigo (Thay: Reiner Castro)66
- Bruno Romo (Thay: Diego Garcia)74
- Manuel Lopez (Kiến tạo: Luca Pontigo)90+2'
- Jordhy Thompson (Kiến tạo: Marcos Bolados)1
- Marcos Bolados (Kiến tạo: Jordhy Thompson)15
- Marcos Bolados (Kiến tạo: Leandro Benegas)54
- Daniel Gutierrez (Thay: Matias Moya)56
- Daniel Gutierrez59
- Fabian Castillo (Thay: Marcos Bolados)64
- Carlos Palacios (Thay: Jordhy Thompson)64
- Fabian Castillo64
- Fabian Castillo (Thay: Leandro Benegas)64
- Fabian Castillo (Kiến tạo: Marcos Bolados)73
- Marcos Bolados (Kiến tạo: Erick Wiemberg)75
- Alexander Oroz (Thay: Marcos Bolados)86
Thống kê trận đấu Deportes Copiapo vs Colo Colo
số liệu thống kê
Deportes Copiapo
Colo Colo
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 32
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Deportes Copiapo vs Colo Colo
Deportes Copiapo (3-4-3): Richard Leyton (1), Agustin Ortiz (4), Diego Garcia (15), Juan Contreras (26), Luis Cabrera (5), Reiner Castro (7), Ivan Rozas (14), Ian Toro (17), Felipe Reynero (11), Maximiliano Armando Quinteros (29), Isaac Diaz (31)
Colo Colo (4-3-3): Brayan Cortes (1), Jeyson Rojas (2), Maximiliano Joel Falcon Picart (37), Ramiro Gonzalez (23), Erick Wiemberg Higuera (21), Cesar Fuentes (6), Agustin Bouzat (18), Jordhy Thompson (24), Matias Moya (26), Leandro Benegas (22), Marcos Bolados (11)
Deportes Copiapo
3-4-3
1
Richard Leyton
4
Agustin Ortiz
15
Diego Garcia
26
Juan Contreras
5
Luis Cabrera
7
Reiner Castro
14
Ivan Rozas
17
Ian Toro
11
Felipe Reynero
29
Maximiliano Armando Quinteros
31
Isaac Diaz
11 3
Marcos Bolados
22
Leandro Benegas
26
Matias Moya
24
Jordhy Thompson
18
Agustin Bouzat
6
Cesar Fuentes
21
Erick Wiemberg Higuera
23
Ramiro Gonzalez
37
Maximiliano Joel Falcon Picart
2
Jeyson Rojas
1
Brayan Cortes
Colo Colo
4-3-3
Thay người | |||
34’ | Ian Toro Wilson Pinones | 56’ | Matias Moya Daniel Gutierrez |
46’ | Maximiliano Quinteros Manuel Lopez | 64’ | Jordhy Thompson Carlos Palacios |
46’ | Felipe Reynero Juan Ignacio Sills | 64’ | Leandro Benegas Fabian Castillo |
66’ | Reiner Castro Luca Pontigo | 86’ | Marcos Bolados Alexander Oroz |
74’ | Diego Garcia Bruno Romo |
Cầu thủ dự bị | |||
Eitan Ramirez | Fernando de Paul | ||
Manuel Lopez | Carlos Palacios | ||
Luca Pontigo | Lucas Soto | ||
Wilson Pinones | Bruno Gutierrez | ||
Juan Ignacio Sills | Daniel Gutierrez | ||
Bruno Romo | Alexander Oroz | ||
Nelson Espinoza | Fabian Castillo |
Nhận định Deportes Copiapo vs Colo Colo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Deportes Copiapo
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Colo Colo
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colo Colo | 30 | 21 | 4 | 5 | 28 | 67 | T T T T H |
2 | Universidad de Chile | 30 | 19 | 8 | 3 | 29 | 65 | B T T T H |
3 | Deportes Iquique | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | T B T B T |
4 | Palestino | 30 | 13 | 7 | 10 | 13 | 46 | B T B T T |
5 | Universidad Catolica | 30 | 13 | 7 | 10 | 10 | 46 | B T B H B |
6 | Union Espanola | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | T T T B B |
7 | Everton CD | 30 | 12 | 9 | 9 | 6 | 45 | B B T T H |
8 | Coquimbo Unido | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B B T H T |
9 | Atletico Nublense | 30 | 11 | 7 | 12 | 6 | 40 | B T T B B |
10 | Audax Italiano | 30 | 10 | 4 | 16 | -3 | 34 | T B B T B |
11 | Union La Calera | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | T B B H T |
12 | Huachipato | 30 | 9 | 7 | 14 | -16 | 34 | B B T B T |
13 | Cobresal | 30 | 8 | 9 | 13 | -9 | 33 | B T B T B |
14 | O'Higgins | 30 | 8 | 7 | 15 | -19 | 31 | B B B B B |
15 | Cobreloa | 30 | 9 | 4 | 17 | -29 | 31 | B T B H T |
16 | Deportes Copiapo | 30 | 7 | 3 | 20 | -21 | 24 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại