![]() Gustav Granath 37 | |
![]() Gustav Granath (Kiến tạo: Rasmus Oerqvist) 50 | |
![]() Hussein Carneil (Thay: Lucas Kaahed) 57 | |
![]() Astrit Selmani (Thay: Gustaf Norlin) 57 | |
![]() Astrit Seljmani (Thay: Gustaf Norlin) 58 | |
![]() Hussein Carneil (Thay: Lucas Kahed) 58 | |
![]() Johan Bangsbo (Thay: Sebastian Hausner) 58 | |
![]() Johan Baangsbo (Thay: Sebastian Hausner) 58 | |
![]() Emil Salomonsson (Kiến tạo: Thomas Santos) 65 | |
![]() Christos Gravius 70 | |
![]() Sebastian Ohlsson 72 | |
![]() Gustav Lindgren (Thay: Pashang Abdulla) 74 | |
![]() Gustav Lindgren 78 | |
![]() (Pen) Marcus Berg 78 | |
![]() Anders Trondsen (Thay: Emil Salomonsson) 82 | |
![]() Justin Salmon (Thay: Christos Gravius) 84 | |
![]() Marcus Berg (Kiến tạo: Arbnor Mucolli) 86 | |
![]() Abundance Salaou (Thay: Kolbeinn Thordarson) 87 | |
![]() Peter Gwargis (Thay: Rasmus Oerqvist) 89 | |
![]() Johan Maartensson (Thay: Abdelkarim Mammar Chaouche) 89 | |
![]() Astrit Selmani 90+2' | |
![]() Abundance Salaou 90+4' |
Thống kê trận đấu Degerfors vs IFK Gothenburg
số liệu thống kê

Degerfors

IFK Gothenburg
42 Kiểm soát bóng 58
11 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 29
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Degerfors vs IFK Gothenburg
Degerfors (5-3-2): Sondre Rossbach (1), Elyas Bouzaiene (20), Gustav Granath (2), Seid Korac (15), Abdelkarim Mammar Chaouche (3), Joseph-Claude Gyau (5), Sebastian Ohlsson (7), Rasmus Orqvist (16), Christos Gravius (11), Pashang Abdulla (13), Diego Campos (8)
IFK Gothenburg (4-3-3): Pontus Dahlberg (1), Thomas Santos (29), Gustav Svensson (13), Sebastian Hausner (15), Emil Salomonsson (2), Lucas Kahed (28), Kolbeinn Thordarson (23), Sebastian Eriksson (7), Gustaf Norlin (14), Marcus Berg (9), Arbnor Mucolli (19)

Degerfors
5-3-2
1
Sondre Rossbach
20
Elyas Bouzaiene
2
Gustav Granath
15
Seid Korac
3
Abdelkarim Mammar Chaouche
5
Joseph-Claude Gyau
7
Sebastian Ohlsson
16
Rasmus Orqvist
11
Christos Gravius
13
Pashang Abdulla
8
Diego Campos
19
Arbnor Mucolli
9
Marcus Berg
14
Gustaf Norlin
7
Sebastian Eriksson
23
Kolbeinn Thordarson
28
Lucas Kahed
2
Emil Salomonsson
15
Sebastian Hausner
13
Gustav Svensson
29
Thomas Santos
1
Pontus Dahlberg

IFK Gothenburg
4-3-3
Thay người | |||
74’ | Pashang Abdulla Gustav Lindgren | 57’ | Gustaf Norlin Astrit Selmani |
84’ | Christos Gravius Justin Salmon | 57’ | Lucas Kaahed Hussein Carneil |
89’ | Rasmus Oerqvist Peter Gwargis | 58’ | Sebastian Hausner Johan Bangsbo |
89’ | Abdelkarim Mammar Chaouche Johan Maartensson | 82’ | Emil Salomonsson Anders Trondsen |
87’ | Kolbeinn Thordarson Abundance Salaou |
Cầu thủ dự bị | |||
De Pievre Ilunga | Anders Trondsen | ||
Alexander Heden Lindskog | Johan Bangsbo | ||
Justin Salmon | Adam Ingi Benediktsson | ||
Peter Gwargis | Vilmer Tyren | ||
Jamie Bichis | Abundance Salaou | ||
Gustav Lindgren | Astrit Selmani | ||
Johan Maartensson | Oscar Wendt | ||
Jonas Olsson | Linus Carlstrand | ||
Damjan Pavlovic | Hussein Carneil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Degerfors
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Atlantic Cup
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại