![]() Guillermo De los Santos (Kiến tạo: Agustin Soria) 4 | |
![]() Patricio Pacifico 24 | |
![]() Claudio Spinelli 42 | |
![]() Abel Hernandez (Thay: Sergio Nunez) 46 | |
![]() Abel Hernandez (Kiến tạo: Renzo Machado) 48 | |
![]() Abel Hernandez 55 | |
![]() Xavier Biscayzacu (Thay: Joaquin Valiente) 67 | |
![]() Hebert Alexander Vergara Larrosa (Thay: Jean Rosso) 73 | |
![]() Lucas Wasilewsky (Thay: Hugo Quintana) 77 | |
![]() Brian Mansilla (Thay: Claudio Spinelli) 82 | |
![]() Kevin Amaro 86 | |
![]() Facundo Perdomo (Thay: Kevin Amaro) 88 | |
![]() Juan Bautista Viacava Caviglia (Thay: Walter Montoya) 89 | |
![]() Edgar Elizalde 90+4' |
Thống kê trận đấu Defensor Sporting vs Liverpool
số liệu thống kê

Defensor Sporting

Liverpool
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Defensor Sporting vs Liverpool
Thay người | |||
67’ | Joaquin Valiente Xavier Biscayzacu | 46’ | Sergio Nunez Abel Hernandez |
82’ | Claudio Spinelli Brian Mansilla | 73’ | Jean Rosso Hebert Alexander Vergara Larrosa |
89’ | Walter Montoya Juan Bautista Viacava Caviglia | 77’ | Hugo Quintana Lucas Wasilewsky |
88’ | Kevin Amaro Facundo Perdomo |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Dufour | Nicolas Vikonis | ||
Juan Bautista Viacava Caviglia | Facundo Perdomo | ||
Alfonso Barco | Anthony Poiso | ||
Mauricio Amaro | Enzo Castillo | ||
Erico Cuello | Lucas Wasilewsky | ||
Xavier Biscayzacu | Leonardo Olavarria | ||
Luan Figueiroa Brito | Ezequiel Olivera | ||
Rodrigo Dudok Rivero | Alfonso de Luca | ||
Brian Mansilla | Hebert Alexander Vergara Larrosa | ||
Augusto Cambon | Abel Hernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Defensor Sporting
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Liverpool
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T T B | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T | |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B H B T |
12 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B B H H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B H H B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại