![]() Csanad Denes (Kiến tạo: Norbert Szendrei) 6 | |
![]() Bojan Sankovic 21 | |
![]() Oleksandr Safronov 51 | |
![]() (Pen) Balazs Dzsudzsak 53 | |
![]() Daniel Nemeth (Thay: Balazs Bakti) 58 | |
![]() Stefanos Evangelou (Thay: Oleksandr Safronov) 58 | |
![]() Norbert Szendrei 61 | |
![]() Mark Szecsi 61 | |
![]() Jorgo Pellumbi 63 | |
![]() Janos Ferenczi (Kiến tạo: Balazs Dzsudzsak) 64 | |
![]() Vince Nyiri (Thay: Csanad Denes) 71 | |
![]() Yacouba Silue (Thay: Donat Barany) 81 | |
![]() Josip Spoljaric (Thay: Mate Sajban) 81 | |
![]() Brandon Domingues (Thay: Mark Szecsi) 86 | |
![]() Stefanos Evangelou 87 | |
![]() Victor Cristiano Braga (Thay: Tamas Szucs) 89 | |
![]() Zhirayr Shaghoyan (Thay: Soma Szuhodovszki) 90 | |
![]() Brandon Domingues (Kiến tạo: Balazs Dzsudzsak) 90+6' |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Zalaegerszeg
số liệu thống kê

Debrecen

Zalaegerszeg
67 Kiểm soát bóng 33
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Debrecen vs Zalaegerszeg
Debrecen (4-4-2): Balazs Megyeri (16), Arandjel Stojkovic (30), Bence Batik (5), Dusan Lagator (94), Janos Ferenczi (11), Tamas Szucs (8), Soma Szuhodovszki (13), Balazs Dzsudzsak (10), Jorgo Pellumbi (4), Donat Barany (17), Mark Szecsi (77)
Zalaegerszeg (4-1-4-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Oleksandr Safronov (3), Bence Varkonyi (5), Gergely Mim (6), Sinan Medgyes (23), Balazs Bakti (67), Bojan Sankovic (18), Mate Sajban (9), Bence Kiss (49), Csanad Denes (99)

Debrecen
4-4-2
16
Balazs Megyeri
30
Arandjel Stojkovic
5
Bence Batik
94
Dusan Lagator
11
Janos Ferenczi
8
Tamas Szucs
13
Soma Szuhodovszki
10
Balazs Dzsudzsak
4
Jorgo Pellumbi
17
Donat Barany
77
Mark Szecsi
99
Csanad Denes
49
Bence Kiss
9
Mate Sajban
18
Bojan Sankovic
67
Balazs Bakti
23
Sinan Medgyes
6
Gergely Mim
5
Bence Varkonyi
3
Oleksandr Safronov
11
Norbert Szendrei
1
Bence Gundel-Takacs

Zalaegerszeg
4-1-4-1
Thay người | |||
81’ | Donat Barany Yacouba Silue | 58’ | Balazs Bakti Daniel Nemeth |
86’ | Mark Szecsi Brandon Domingues | 58’ | Oleksandr Safronov Stefanos Evangelou |
89’ | Tamas Szucs Victor Cristiano Braga | 71’ | Csanad Denes Vince Tobias Nyiri |
90’ | Soma Szuhodovszki Zhirayr Shaghoyan | 81’ | Mate Sajban Josip Spoljaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Brandon Domingues | Ervin Nemeth | ||
Yacouba Silue | Vince Tobias Nyiri | ||
Victor Cristiano Braga | Dominik Csoka | ||
Naoaki Sanaga | Daniel Nemeth | ||
Zhirayr Shaghoyan | Balazs Vogyicska | ||
Botond Vajda | Josip Spoljaric | ||
Dominik Kocsis | Stefanos Evangelou | ||
Meldin Dreskovic | Bence Bodrogi | ||
Neven Djurasek | |||
Csaba Hornyak | |||
Donat Palfi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại