![]() Daniel Milovanovikj 28 | |
![]() Gergely Mim (Thay: Daniel Milovanovikj) 32 | |
![]() Eduvie Ikoba (Thay: Mate Sajban) 58 | |
![]() Daniel Nemeth (Thay: Szabolcs Szalay) 59 | |
![]() Alexandros Kiziridis (Thay: Adam Bodi) 63 | |
![]() Antonio Mance 64 | |
![]() Balazs Dzsudzsak 64 | |
![]() Antonio Mance (Thay: Nimrod Baranyai) 64 | |
![]() Balazs Dzsudzsak (Thay: Botond Vajda) 64 | |
![]() Erik Kusnyir (Thay: Jozsef Varga) 81 | |
![]() Alexandros Kiziridis 84 | |
![]() Milan Klausz (Thay: Andras Huszti) 85 | |
![]() Dusan Lagator (Thay: Brandon Domingues) 86 | |
![]() Bence Gergenyi 88 | |
![]() Eduvie Ikoba 90+2' | |
![]() Alexandros Kiziridis 90+5' |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Zalaegerszeg
số liệu thống kê

Debrecen

Zalaegerszeg
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Debrecen vs Zalaegerszeg
Debrecen (4-2-3-1): Marko Milosevic (1), Nimrod Baranyai (25), Meldin Dreskovic (14), Christian Manrique Diaz (15), Alexander Mojzis (2), Stefan Loncar (20), Jozsef Varga (33), Adam Bodi (27), Botond Vajda (77), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)
Zalaegerszeg (4-3-3): Zsombor Senko (55), Andras Huszti (17), Attila Mocsi (37), Oleksandr Safronov (33), Bence Gergenyi (44), Norbert Szendrei (11), Bojan Sankovic (18), Matyas Tajti (10), Mate Sajban (7), Szabolcs Szalay (77), Daniel Milovanovikj (23)

Debrecen
4-2-3-1
1
Marko Milosevic
25
Nimrod Baranyai
14
Meldin Dreskovic
15
Christian Manrique Diaz
2
Alexander Mojzis
20
Stefan Loncar
33
Jozsef Varga
27
Adam Bodi
77
Botond Vajda
99
Brandon Domingues
17
Donat Barany
23
Daniel Milovanovikj
77
Szabolcs Szalay
7
Mate Sajban
10
Matyas Tajti
18
Bojan Sankovic
11
Norbert Szendrei
44
Bence Gergenyi
33
Oleksandr Safronov
37
Attila Mocsi
17
Andras Huszti
55
Zsombor Senko

Zalaegerszeg
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Adam Bodi Alexandros Kyziridis | 32’ | Daniel Milovanovikj Gergely Mim |
64’ | Botond Vajda Balazs Dzsudzsak | 58’ | Mate Sajban Eduvie Ikoba |
64’ | Nimrod Baranyai Antonio Mance | 59’ | Szabolcs Szalay Daniel Nemeth |
81’ | Jozsef Varga Erik Kusnyir | 85’ | Andras Huszti Milán Gábo Klausz |
86’ | Brandon Domingues Dusan Lagator |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Lagator | Daniel Nemeth | ||
Alexandros Kyziridis | Milán Gábo Klausz | ||
Mark Szecsi | Bence Bedi | ||
Balazs Megyeri | Barnabas Kovacs | ||
Oleksandr Romanchuk | Eduvie Ikoba | ||
Dorian Babunski | Istvan Soltesz | ||
Hamzat Ojediran | Gergely Mim | ||
Balazs Dzsudzsak | Zoran Lesjak | ||
Zsombor Bevardi | Marton Laszlo Gyurjan | ||
Antonio Mance | |||
Joao Oliveira | |||
Erik Kusnyir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại