Thứ Bảy, 21/09/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Debrecen vs Ujpest hôm nay 28-04-2024

Giải VĐQG Hungary - CN, 28/4

Kết thúc

Debrecen

Debrecen

1 : 0

Ujpest

Ujpest

Hiệp một: 0-0
CN, 00:30 28/04/2024
Vòng 30 - VĐQG Hungary
Nagyerdei Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mark Szecsi23
  • Tamas Batai (Thay: Mark Szecsi)74
  • Stefan Loncar (Thay: Soma Szuhodovszki)84
  • Adam Bodi (Thay: Brandon Domingues)84
  • Dusan Lagator86
  • Hamzat Ojediran88
  • Christian Manrique (Thay: Balazs Dzsudzsak)90
  • Meldin Dreskovic (Thay: Hamzat Ojediran)90
  • Davit Kobouri43
  • Krisztian Tamas46
  • Ognjen Radosevic (Thay: Tamas Kiss)46
  • Heinz Moerschel (Thay: Peter Ambrose)46
  • Krisztian Tamas48
  • Franklin Sasere (Thay: Kevin Csoboth)85
  • Dominik Kovacs (Thay: Balint Geiger)90
  • Miron Mucsanyi (Thay: Matyas Tajti)90

Thống kê trận đấu Debrecen vs Ujpest

số liệu thống kê
Debrecen
Debrecen
Ujpest
Ujpest
75 Kiểm soát bóng 25
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Debrecen vs Ujpest

Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Nimrod Baranyai (25), Dusan Lagator (94), Oleksandr Romanchuk (21), Janos Ferenczi (11), Hamzat Ojediran (18), Soma Szuhodovszki (13), Botond Vajda (22), Balazs Dzsudzsak (10), Brandon Domingues (99), Mark Szecsi (77)

Ujpest (3-4-2-1): David Banai (23), Georgios Antzoulas (42), Aboubakar Keita (19), Daviti Kobouri (5), Branko Pauljevic (49), Krisztian Tamas (22), Matyas Tajti (10), Balint Geiger (26), Tamas Kiss (11), Kevin Csoboth (77), Peter Ambrose (32)

Debrecen
Debrecen
4-2-3-1
16
Balazs Megyeri
25
Nimrod Baranyai
94
Dusan Lagator
21
Oleksandr Romanchuk
11
Janos Ferenczi
18
Hamzat Ojediran
13
Soma Szuhodovszki
22
Botond Vajda
10
Balazs Dzsudzsak
99
Brandon Domingues
77
Mark Szecsi
32
Peter Ambrose
77
Kevin Csoboth
11
Tamas Kiss
26
Balint Geiger
10
Matyas Tajti
22
Krisztian Tamas
49
Branko Pauljevic
5
Daviti Kobouri
19
Aboubakar Keita
42
Georgios Antzoulas
23
David Banai
Ujpest
Ujpest
3-4-2-1
Thay người
74’
Mark Szecsi
Tamas Batai
46’
Peter Ambrose
Heinz Morschel
84’
Brandon Domingues
Adam Bodi
46’
Tamas Kiss
Ognjen Radosevic
84’
Soma Szuhodovszki
Stefan Loncar
85’
Kevin Csoboth
Franklin Sasere
90’
Hamzat Ojediran
Meldin Dreskovic
90’
Balint Geiger
Dominik Laszlo Kovacs
90’
Balazs Dzsudzsak
Christian Manrique Diaz
90’
Matyas Tajti
Miron Mucsanyi
Cầu thủ dự bị
Dominik Kocsis
Zsombor Molnar
Adam Bodi
Albi Doka
Benedek Miklos Erdelyi
Heinz Morschel
Csaba Hornyak
Gyorgy Balazs Varga
Mate Tuboly
Franklin Sasere
Meldin Dreskovic
Ognjen Radosevic
Christian Manrique Diaz
Stefan Jevtoski
Stefan Loncar
Dominik Laszlo Kovacs
Tamas Batai
Miron Mucsanyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
08/08 - 2021
H1: 0-1
21/11 - 2021
H1: 1-1
12/03 - 2022
H1: 0-2
16/10 - 2022
H1: 1-1
06/03 - 2023
H1: 1-1
28/05 - 2023
H1: 1-0
01/10 - 2023
H1: 0-0
06/02 - 2024
H1: 0-0
28/04 - 2024
H1: 0-0
24/08 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
31/08 - 2024
24/08 - 2024
H1: 2-0
17/08 - 2024
09/08 - 2024
02/08 - 2024
Giao hữu
19/07 - 2024
18/07 - 2024
H1: 0-0
13/07 - 2024
09/07 - 2024
29/06 - 2024

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
01/09 - 2024
24/08 - 2024
H1: 2-0
18/08 - 2024
11/08 - 2024
04/08 - 2024
H1: 1-0
28/07 - 2024
Giao hữu
18/07 - 2024
13/07 - 2024
29/06 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Hungary
20/05 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros5500715T T T T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy5401412T T T T B
3UjpestUjpest7313510B T B T T
4Paksi SEPaksi SE5311110H T B T T
5MTK BudapestMTK Budapest630319T T B B B
6Fehervar FCFehervar FC623109T B H H T
7Diosgyori VTKDiosgyori VTK7232-29B B T T H
8DebrecenDebrecen521217T H B B T
9ZalaegerszegZalaegerszeg6213-17B T H B T
10Kecskemeti TEKecskemeti TE7124-45H T B B B
11Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC6114-64B B B H B
12Gyori ETOGyori ETO5014-61B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X