![]() Luca Mack (Thay: Matija Ljujic) 4 | |
![]() Dusan Lagator 13 | |
![]() Janos Ferenczi 21 | |
![]() Alexandros Kiziridis 45+1' | |
![]() Peter Ambrose (Thay: Oliver Jurgens) 46 | |
![]() Luca Mack 53 | |
![]() Heinz Moerschel (Thay: Luca Mack) 60 | |
![]() Krisztian Simon (Thay: Kevin Csoboth) 60 | |
![]() Brandon Domingues (Thay: Adam Bodi) 62 | |
![]() Donat Barany (Thay: Balazs Dzsudzsak) 71 | |
![]() Zsombor Bevardi (Thay: Alexandros Kiziridis) 71 | |
![]() Erik Kusnyir (Kiến tạo: Hamzat Ojediran) 74 | |
![]() George Ganea (Thay: Tamas Kiss) 78 | |
![]() Heinz Moerschel (Kiến tạo: George Ganea) 80 | |
![]() Balazs Dzsudzsak 84 | |
![]() Adam Bodi 84 | |
![]() Heinz Moerschel 88 | |
![]() George Ganea 90+2' |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Ujpest
số liệu thống kê

Debrecen

Ujpest
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 12
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Debrecen vs Ujpest
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Erik Kusnyir (29), Dusan Lagator (94), Oleksandr Romanchuk (21), Janos Ferenczi (11), Hamzat Ojediran (18), Stefan Loncar (20), Alexandros Kyziridis (89), Balazs Dzsudzsak (10), Adam Bodi (27), Mark Szecsi (77)
Ujpest (4-3-3): David Banai (23), Lirim Kastrati II (2), Tim Hall (34), Csanad Feher (3), Branko Pauljevic (49), Matija Ljujic (88), Vincent Onovo (29), Matyas Tajti (10), Tamas Kiss (11), Oliver Jurgens (30), Kevin Csoboth (77)

Debrecen
4-2-3-1
16
Balazs Megyeri
29
Erik Kusnyir
94
Dusan Lagator
21
Oleksandr Romanchuk
11
Janos Ferenczi
18
Hamzat Ojediran
20
Stefan Loncar
89
Alexandros Kyziridis
10
Balazs Dzsudzsak
27
Adam Bodi
77
Mark Szecsi
77
Kevin Csoboth
30
Oliver Jurgens
11
Tamas Kiss
10
Matyas Tajti
29
Vincent Onovo
88
Matija Ljujic
49
Branko Pauljevic
3
Csanad Feher
34
Tim Hall
2
Lirim Kastrati II
23
David Banai

Ujpest
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Adam Bodi Brandon Domingues | 4’ | Heinz Moerschel Luca Mack |
71’ | Balazs Dzsudzsak Donat Barany | 46’ | Oliver Jurgens Peter Ambrose |
71’ | Alexandros Kiziridis Zsombor Bevardi | 60’ | Kevin Csoboth Krisztian Simon |
60’ | Luca Mack Heinz Morschel | ||
78’ | Tamas Kiss George Ganea |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Milosevic | Krisztian Simon | ||
Brandon Domingues | Heinz Morschel | ||
Mate Tuboly | George Ganea | ||
Donat Barany | Marten Kuusk | ||
Botond Vajda | Gyorgy Balazs Varga | ||
Nimrod Baranyai | Balint Geiger | ||
Zsombor Bevardi | Ognjen Radosevic | ||
Jozsef Varga | Peter Ambrose | ||
Florian Cibla | Stefan Jevtoski | ||
David Nwachukwu | Luca Mack | ||
Andrija Majdevac | Djordje Nikolic | ||
Akos Toth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại