![]() Fernand Goure 18 | |
![]() Branko Pauljevic 20 | |
![]() Dusan Lagator 27 | |
![]() Mark Szecsi (Thay: Kevin Varga) 46 | |
![]() Christian Manrique 54 | |
![]() Erik Kusnyir 56 | |
![]() Krisztian Simon (Thay: Fernand Goure) 56 | |
![]() Peter Ambrose (Thay: Nemanja Antonov) 56 | |
![]() Stefan Jeftoski (Thay: Heinz Moerschel) 56 | |
![]() Abdoulaye Diaby 73 | |
![]() Mark Mucsanyi (Thay: Kevin Csoboth) 77 | |
![]() Alexandros Kiziridis (Thay: Adam Bodi) 80 | |
![]() Antonio Mance (Thay: Dorian Babunski) 80 | |
![]() Dusan Lagator 86 | |
![]() Dominik Kovacs (Thay: Csanad Feher) 89 | |
![]() Balazs Dzsudzsak (Thay: Stefan Loncar) 90 | |
![]() Donat Barany (Thay: Christian Manrique) 90 |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Ujpest
số liệu thống kê

Debrecen

Ujpest
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Debrecen vs Ujpest
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Erik Kusnyir (29), Meldin Dreskovic (14), Oleksandr Romanchuk (21), Janos Ferenczi (11), Dusan Lagator (94), Stefan Loncar (20), Kevin Varga (8), Christian Manrique Diaz (15), Adam Bodi (27), Dorian Babunski (23)
Ujpest (3-5-2): David Banai (23), Georgios Antzoulas (42), Abdoulaye Diaby (4), Csanad Feher (3), Branko Pauljevic (49), Vincent Onovo (29), Petrus Boumal (5), Heinz Morschel (8), Nemanja Antonov (11), Fernand Goure (19), Kevin Csoboth (77)

Debrecen
4-2-3-1
16
Balazs Megyeri
29
Erik Kusnyir
14
Meldin Dreskovic
21
Oleksandr Romanchuk
11
Janos Ferenczi
94
Dusan Lagator
20
Stefan Loncar
8
Kevin Varga
15
Christian Manrique Diaz
27
Adam Bodi
23
Dorian Babunski
77
Kevin Csoboth
19
Fernand Goure
11
Nemanja Antonov
8
Heinz Morschel
5
Petrus Boumal
29
Vincent Onovo
49
Branko Pauljevic
3
Csanad Feher
4
Abdoulaye Diaby
42
Georgios Antzoulas
23
David Banai

Ujpest
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Kevin Varga Mark Szecsi | 56’ | Fernand Goure Krisztian Simon |
80’ | Dorian Babunski Antonio Mance | 56’ | Nemanja Antonov Peter Ambrose |
80’ | Adam Bodi Alexandros Kyziridis | 56’ | Heinz Moerschel Stefan Jevtoski |
90’ | Stefan Loncar Balazs Dzsudzsak | 77’ | Kevin Csoboth Mark Arion Mucsanyi |
90’ | Christian Manrique Donat Barany | 89’ | Csanad Feher Dominik Laszlo Kovacs |
Cầu thủ dự bị | |||
Jozsef Varga | Luca Mack | ||
Marko Milosevic | Djordje Nikolic | ||
Georgios Neofytidis | Krisztian Simon | ||
Balazs Dzsudzsak | Balint Szabo | ||
Donat Barany | Gyorgy Balazs Varga | ||
Hamzat Ojediran | Peter Ambrose | ||
Okan Aydin | Mark Arion Mucsanyi | ||
Zsombor Bevardi | Luis Jakobi | ||
Antonio Mance | Stefan Jevtoski | ||
Mark Szecsi | Dominik Laszlo Kovacs | ||
Alexandros Kyziridis | |||
Sylvain Deslandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ujpest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại