![]() Maximilian Hofmann 14 | |
![]() Zalan Kerezsi 16 | |
![]() Zsolt Nagy 27 | |
![]() Botond Vajda 29 | |
![]() Akos Markgraf 37 | |
![]() Dominik Kocsis (Thay: Neven Djurasek) 46 | |
![]() Urho Nissila (Thay: Zalan Kerezsi) 46 | |
![]() Lamin Colley 49 | |
![]() (Pen) Zsolt Nagy 56 | |
![]() Donat Barany (Thay: Maurides) 67 | |
![]() Kristiyan Malinov 82 | |
![]() Arandjel Stojkovic (Thay: Tamas Szucs) 85 | |
![]() Bence Vekony (Thay: Akos Markgraf) 90 | |
![]() Kaye S. (Thay: Balazs Dzsudzsak) 90 | |
![]() Jakub Plsek 90+5' |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Puskas FC Academy
số liệu thống kê

Debrecen

Puskas FC Academy
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Debrecen vs Puskas FC Academy
Debrecen (4-3-1-2): Krisztián Hegyi (47), Mark Szecsi (77), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Botond Vajda (22), Kristiyan Malinov (33), Tamas Szucs (8), Neven Djurasek (6), Balazs Dzsudzsak (10), Maurides (25), Soma Szuhodovszki (13)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Georgiy Harutyunyan (21), Patrizio Stronati (17), Akos Markgraf (66), Artem Favorov (19), Jakub Plsek (15), Zalan Keresi (99), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)

Debrecen
4-3-1-2
47
Krisztián Hegyi
77
Mark Szecsi
26
Ádám Lang
28
Maximilian Hofmann
22
Botond Vajda
33
Kristiyan Malinov
8
Tamas Szucs
6
Neven Djurasek
10
Balazs Dzsudzsak
25
Maurides
13
Soma Szuhodovszki
9
Lamin Colley
25
Zsolt Nagy
10
Jonathan Levi
99
Zalan Keresi
15
Jakub Plsek
19
Artem Favorov
66
Akos Markgraf
17
Patrizio Stronati
21
Georgiy Harutyunyan
23
Quentin Maceiras
91
Armin Pecsi

Puskas FC Academy
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Neven Djurasek Dominik Kocsis | 46’ | Zalan Kerezsi Urho Nissila |
67’ | Maurides Donat Barany | 90’ | Akos Markgraf Bence Vekony |
85’ | Tamas Szucs Arandjel Stojkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Balazs Megyeri | Tamas Markek | ||
Donat Palfi | Bendeguz Lehoczki | ||
Henrik Castegren | Wojciech Golla | ||
Donat Barany | Urho Nissila | ||
Dominik Kocsis | Bence Vekony | ||
Gergo Kocsis | Kevin Mondovics | ||
Arandjel Stojkovic | Joel Fameyeh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại