![]() Artem Favorov 11 | |
![]() Christian Manrique 23 | |
![]() Gyorgy Komaromi 25 | |
![]() Hamzat Ojediran 27 | |
![]() Wojciech Golla 48 | |
![]() Balazs Dzsudzsak 55 | |
![]() Adam Bodi (Thay: Mark Szecsi) 65 | |
![]() Marius Corbu (Thay: Gyorgy Komaromi) 65 | |
![]() Meldin Dreskovic 71 | |
![]() Csaba Spandler 76 | |
![]() Kevin Varga 77 | |
![]() Kevin Varga 79 | |
![]() Alexandros Kiziridis (Thay: Kevin Varga) 82 | |
![]() Antonio Mance (Thay: Dorian Babunski) 82 | |
![]() Lamin Colley (Thay: Jakov Puljic) 82 | |
![]() Shahab Zahedi (Thay: Zsombor Gruber) 84 | |
![]() Janos Ferenczi 89 | |
![]() Janos Ferenczi 89 | |
![]() Lamin Colley 89 | |
![]() Donat Barany (Thay: Hamzat Ojediran) 90 | |
![]() Shahab Zahedi 90+3' |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Puskas FC Academy
số liệu thống kê

Debrecen

Puskas FC Academy
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
7 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Debrecen vs Puskas FC Academy
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Erik Kusnyir (29), Meldin Dreskovic (14), Stefan Loncar (20), Janos Ferenczi (11), Christian Manrique Diaz (15), Hamzat Ojediran (18), Kevin Varga (8), Balazs Dzsudzsak (10), Mark Szecsi (88), Dorian Babunski (23)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Tamas Markek (24), Roland Szolnoki (22), Wojciech Golla (14), Csaba Spandler (23), Brandon Ormonde-Ottewill (33), Bence Batik (5), Artem Favorov (19), Jonathan Levi (8), Gyorgy Komaromi (97), Zsombor Gruber (30), Jakov Puljic (21)

Debrecen
4-2-3-1
16
Balazs Megyeri
29
Erik Kusnyir
14
Meldin Dreskovic
20
Stefan Loncar
11
Janos Ferenczi
15
Christian Manrique Diaz
18
Hamzat Ojediran
8
Kevin Varga
10
Balazs Dzsudzsak
88
Mark Szecsi
23
Dorian Babunski
21
Jakov Puljic
30
Zsombor Gruber
97
Gyorgy Komaromi
8
Jonathan Levi
19
Artem Favorov
5
Bence Batik
33
Brandon Ormonde-Ottewill
23
Csaba Spandler
14
Wojciech Golla
22
Roland Szolnoki
24
Tamas Markek

Puskas FC Academy
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Mark Szecsi Adam Bodi | 65’ | Gyorgy Komaromi Marius Corbu |
82’ | Kevin Varga Alexandros Kyziridis | 82’ | Jakov Puljic Lamin Colley |
82’ | Dorian Babunski Antonio Mance | 84’ | Zsombor Gruber Shahab Zahedi |
90’ | Hamzat Ojediran Donat Barany |
Cầu thủ dự bị | |||
Balazs Tordai | Marius Corbu | ||
Alexandros Kyziridis | Balazs Toth | ||
Antonio Mance | Yoell Van Nieff | ||
Zsombor Bevardi | Lamin Colley | ||
Okan Aydin | Alexandru Mihail Baluta | ||
Adam Bodi | Shahab Zahedi | ||
Donat Barany | Jakub Plsek | ||
Georgios Neofytidis | Patrizio Stronati | ||
Peter Akos Kovacs | Karlo Bartolec | ||
Patrik Posztobanyi | |||
Szabolcs Dusinszki | |||
Martin Kern |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại