![]() (Pen) Balazs Dzsudzsak 21 | |
![]() Marius Corbu 30 | |
![]() Charleston dos Santos 33 | |
![]() Jozef Urblik (Thay: Marius Corbu) 46 | |
![]() Lamin Colley 52 | |
![]() Luciano Slagveer (Thay: Jakov Puljic) 60 | |
![]() Alen Skribek (Thay: Tamas Kiss) 60 | |
![]() Bence Sos (Thay: Donat Barany) 73 | |
![]() Yoell van Nieff (Thay: Artem Favorov) 74 | |
![]() Shahab Zahedi (Thay: Alexandru Baluta) 75 | |
![]() Alex Hrabina 79 | |
![]() Dorian Babunski (Thay: Krisztofer Horvath) 84 | |
![]() Sylvain Deslandes 85 | |
![]() Shahab Zahedi 88 | |
![]() Jozsef Varga (Thay: Mark Szecsi) 90 |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Puskas FC Academy
số liệu thống kê

Debrecen

Puskas FC Academy
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Debrecen vs Puskas FC Academy
Debrecen (4-2-3-1): Alex Hrabina (42), Janos Ferenczi (11), Charleston Silva dos Santos (96), Sylvain Deslandes (4), Zsombor Bevardi (31), Georgios Neofytidis (6), Peter Barath (77), Krisztofer Horvath (18), Balazs Dzsudzsak (10), Mark Szecsi (88), Donat Barany (17)
Puskas FC Academy (4-4-2): Balazs Toth (1), Gyorgy Komaromi (97), Patrizio Stronati (17), Bence Batik (5), Mohamed Mezghrani (2), Alexandru Mihail Baluta (10), Artem Favorov (19), Marius Corbu (18), Tamas Kiss (7), Jakov Puljic (21), Lamin Colley (9)

Debrecen
4-2-3-1
42
Alex Hrabina
11
Janos Ferenczi
96
Charleston Silva dos Santos
4
Sylvain Deslandes
31
Zsombor Bevardi
6
Georgios Neofytidis
77
Peter Barath
18
Krisztofer Horvath
10
Balazs Dzsudzsak
88
Mark Szecsi
17
Donat Barany
9
Lamin Colley
21
Jakov Puljic
7
Tamas Kiss
18
Marius Corbu
19
Artem Favorov
10
Alexandru Mihail Baluta
2
Mohamed Mezghrani
5
Bence Batik
17
Patrizio Stronati
97
Gyorgy Komaromi
1
Balazs Toth

Puskas FC Academy
4-4-2
Thay người | |||
73’ | Donat Barany Bence Sos | 46’ | Marius Corbu Jozef Urblik |
84’ | Krisztofer Horvath Dorian Babunski | 60’ | Jakov Puljic Luciano Slagveer |
90’ | Mark Szecsi Jozsef Varga | 60’ | Tamas Kiss Alen Skribek |
74’ | Artem Favorov Yoell Van Nieff | ||
75’ | Alexandru Baluta Shahab Zahedi |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Lagator | Marcell Major | ||
Sana | Tamas Markek | ||
Alexandros Kyziridis | Yoell Van Nieff | ||
Samuel Major | Jozef Urblik | ||
Jozsef Varga | Luciano Slagveer | ||
Nimrod Baranyai | Shahab Zahedi | ||
Dorian Babunski | Jevhenyij Kicsun | ||
Bence Sos | Balazs Bakti | ||
Oleksandr Romanchuk | Alen Skribek | ||
Christian Manrique Diaz | |||
Balazs Megyeri | |||
Tamas Farkas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại