![]() Roland Ugrai 20 | |
![]() Zsombor Bevardi 38 | |
![]() Martin Adam 45+1' | |
![]() Oliver Tamas 53 | |
![]() Bence Lenzser 90+3' |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Paksi SE
số liệu thống kê

Debrecen

Paksi SE
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Debrecen vs Paksi SE
Debrecen (4-4-2): David Grof (99), Zsombor Bevardi (31), Bence Pavkovics (5), Sylvain Deslandes (4), Janos Ferenczi (11), Balazs Dzsudzsak (19), Adam Bodi (27), Jozsef Varga (33), Peter Barath (77), Roland Ugrai (10), Krisztian Nemeth (23)
Paksi SE (3-5-2): Gergo Racz (31), Oliver Tamas (5), Akos Kinyik (2), Janos Szabo (30), Mate Sajban (20), Balasz Balogh (8), Istvan Bognar (9), Jozsef Windecker (22), Sinan Medgyes (23), Martin Adam (16), Daniel Bode (13)

Debrecen
4-4-2
99
David Grof
31
Zsombor Bevardi
5
Bence Pavkovics
4
Sylvain Deslandes
11
Janos Ferenczi
19
Balazs Dzsudzsak
27
Adam Bodi
33
Jozsef Varga
77
Peter Barath
10
Roland Ugrai
23
Krisztian Nemeth
13
Daniel Bode
16
Martin Adam
23
Sinan Medgyes
22
Jozsef Windecker
9
Istvan Bognar
8
Balasz Balogh
20
Mate Sajban
30
Janos Szabo
2
Akos Kinyik
5
Oliver Tamas
31
Gergo Racz

Paksi SE
3-5-2
Thay người | |||
67’ | Krisztian Nemeth Bence Sos | 0’ | Martin Adam Bence Petho |
70’ | Bence Pavkovics Attila Szujo | 60’ | Daniel Bode Richard Nagy |
85’ | Adam Bodi David Babunski | 60’ | Sinan Medgyes Bence Lenzser |
85’ | Roland Ugrai Dominik Soltesz | 74’ | Balasz Balogh Attila Osvath |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Hrabina | Richard Nagy | ||
David Babunski | Balint Szabo | ||
Gergo Gyonyoru | Bence Lenzser | ||
Attila Szujo | Kristof Papp | ||
Agoston Benyei | Attila Osvath | ||
Bence Sos | Marton Lorentz | ||
Nimrod Baranyai | Barnabas Simon | ||
Mihaly Korhut | Bence Petho | ||
Dominik Soltesz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại