![]() Akos Kinyik 37 | |
![]() Barnabas Varga 56 | |
![]() Alen Skribek (Thay: Lukacs Bole) 61 | |
![]() Alen Skribek (Thay: Lukacs Bole) 64 | |
![]() Mark Szecsi 67 | |
![]() Balazs Dzsudzsak 68 | |
![]() Stefan Loncar (Thay: Jozsef Varga) 70 | |
![]() Adam Bodi (Thay: Bence Sos) 71 | |
![]() Gabor Vas (Thay: Attila Osvath) 74 | |
![]() Antonio Mance (Thay: Mark Szecsi) 78 | |
![]() Attila Haris (Thay: Janos Hahn) 80 | |
![]() Kristof Papp 82 | |
![]() Attila Haris (Thay: Janos Hahn) 82 | |
![]() Christian Manrique 83 | |
![]() Meldin Dreskovic 90+2' | |
![]() Dorian Babunski 90+6' |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Paksi SE
số liệu thống kê

Debrecen

Paksi SE
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Debrecen vs Paksi SE
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Erik Kusnyir (29), Dusan Lagator (94), Meldin Dreskovic (14), Janos Ferenczi (11), Jozsef Varga (33), Christian Manrique Diaz (15), Mark Szecsi (88), Balazs Dzsudzsak (10), Bence Sos (22), Dorian Babunski (23)
Paksi SE (4-2-3-1): Gergely Nagy (1), Mate Sajban (7), Akos Kinyik (2), Tamas Kadar (14), Attila Osvath (11), Kristof Papp (21), Jozsef Windecker (22), Janos Hahn (6), Zsolt Haraszti (10), Lukacs Bole (9), Barnabas Varga (23)

Debrecen
4-2-3-1
16
Balazs Megyeri
29
Erik Kusnyir
94
Dusan Lagator
14
Meldin Dreskovic
11
Janos Ferenczi
33
Jozsef Varga
15
Christian Manrique Diaz
88
Mark Szecsi
10
Balazs Dzsudzsak
22
Bence Sos
23
Dorian Babunski
23
Barnabas Varga
9
Lukacs Bole
10
Zsolt Haraszti
6
Janos Hahn
22
Jozsef Windecker
21
Kristof Papp
11
Attila Osvath
14
Tamas Kadar
2
Akos Kinyik
7
Mate Sajban
1
Gergely Nagy

Paksi SE
4-2-3-1
Thay người | |||
70’ | Jozsef Varga Stefan Loncar | 61’ | Lukacs Bole Alen Skribek |
71’ | Bence Sos Adam Bodi | 74’ | Attila Osvath Gabor Vas |
78’ | Mark Szecsi Antonio Mance | 80’ | Janos Hahn Attila Haris |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Loncar | Norbert Szelpal | ||
Zsombor Bevardi | Nikolasz Kovacs | ||
Tamas Farkas | Gergo Gyurkits | ||
Antonio Mance | Alen Skribek | ||
Alexandros Kyziridis | Gabor Vas | ||
Balazs Tordai | Zsolt Gevay | ||
Donat Barany | Barnabas Simon | ||
Georgios Neofytidis | Attila Haris | ||
Benedek Miklos Erdelyi | |||
Sylvain Deslandes | |||
Adam Bodi | |||
Oleksandr Romanchuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại