Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Debrecen vs MTK Budapest hôm nay 27-02-2022

Giải VĐQG Hungary - CN, 27/2

Kết thúc

Debrecen

Debrecen

1 : 0

MTK Budapest

MTK Budapest

Hiệp một: 1-0
CN, 23:00 27/02/2022
Vòng 22 - VĐQG Hungary
Nagyerdei Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Slobodan Rajkovic
6
Bence Pavkovics
26
Peter Barath
40
Balazs Dzsudzsak
43
Bojan Miovski (Thay: Martin Palincsar)
46
Stefan Spirovski (Thay: Adam Miknyoczki)
46
Bence Sos (Thay: Mark Szecsi)
67
Agoston Benyei (Thay: Balazs Dzsudzsak)
68
Sebastian Herrera (Thay: Marko Futacs)
77
Sebastian Herrera
78
Mark Kovacsreti (Thay: Zoltan Stieber)
78
David Grof
79
Nimrod Baranyai (Thay: Patrik Poor)
86
Roland Ugrai (Thay: David Babunski)
86
Adam Bodi
88
Mark Kovacsreti
89
Balazs Racz (Thay: Dorian Babunski)
90
Bojan Miovski
90+3'
Nimrod Baranyai
90+3'

Thống kê trận đấu Debrecen vs MTK Budapest

số liệu thống kê
Debrecen
Debrecen
MTK Budapest
MTK Budapest
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Debrecen vs MTK Budapest

Debrecen (4-2-3-1): David Grof (99), Patrik Poor (24), Sylvain Deslandes (4), Bence Pavkovics (5), Janos Ferenczi (11), Peter Barath (77), David Babunski (8), Mark Szecsi (88), Balazs Dzsudzsak (19), Adam Bodi (27), Dorian Babunski (23)

MTK Budapest (4-2-3-1): Milan Mijatovic (1), Andrej Kadlec (22), Janos Szepe (15), Slobodan Rajkovic (3), Branislav Sluka (17), Ylber Ramadani (6), Mihaly Kata (14), Adam Miknyoczki (34), Zoltan Stieber (21), Martin Palincsar (27), Marko Futacs (29)

Debrecen
Debrecen
4-2-3-1
99
David Grof
24
Patrik Poor
4
Sylvain Deslandes
5
Bence Pavkovics
11
Janos Ferenczi
77
Peter Barath
8
David Babunski
88
Mark Szecsi
19
Balazs Dzsudzsak
27
Adam Bodi
23
Dorian Babunski
29
Marko Futacs
27
Martin Palincsar
21
Zoltan Stieber
34
Adam Miknyoczki
14
Mihaly Kata
6
Ylber Ramadani
17
Branislav Sluka
3
Slobodan Rajkovic
15
Janos Szepe
22
Andrej Kadlec
1
Milan Mijatovic
MTK Budapest
MTK Budapest
4-2-3-1
Thay người
67’
Mark Szecsi
Bence Sos
46’
Adam Miknyoczki
Stefan Spirovski
68’
Balazs Dzsudzsak
Agoston Benyei
46’
Martin Palincsar
Bojan Miovski
86’
David Babunski
Roland Ugrai
77’
Marko Futacs
Sebastian Herrera
86’
Patrik Poor
Nimrod Baranyai
78’
Zoltan Stieber
Mark Kovacsreti
90’
Dorian Babunski
Balazs Racz
Cầu thủ dự bị
Alex Hrabina
Denes Szakaly
Marko Nikolic
Bence Somodi
Roland Ugrai
Stefan Spirovski
Agoston Benyei
Zsombor Nagy
Bence Sos
Szabolcs Mezei
Nimrod Baranyai
Gheorghe Grozav
Balazs Racz
Bojan Miovski
Patrick Tischler
Sebastian Herrera
Jozsef Varga
Mark Kovacsreti
Mihaly Korhut
Dominik Soltesz
Charleston dos Santos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
30/10 - 2021
27/02 - 2022
15/05 - 2022
27/08 - 2023
09/12 - 2023
07/04 - 2024
29/09 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
10/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
14/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-1
06/12 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây MTK Budapest

VĐQG Hungary
08/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
03/02 - 2025
14/12 - 2024
08/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2314361345T T T B H
2FerencvarosFerencvaros2312741243B B T H T
3Paksi SEPaksi SE2312561141T T T H T
4MTK BudapestMTK Budapest231148837B B T T H
5Diosgyori VTKDiosgyori VTK23977-334B B B T B
6Gyori ETOGyori ETO23887432T T T H T
7UjpestUjpest23797-130B B H B H
8Fehervar FCFehervar FC238411-428B B B T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg236710-525T T B H H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC236611-1024H T H H B
11Kecskemeti TEKecskemeti TE234811-1320H T B H H
12DebrecenDebrecen235414-1219T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X