![]() Slobodan Rajkovic 6 | |
![]() Bence Pavkovics 26 | |
![]() Peter Barath 40 | |
![]() Balazs Dzsudzsak 43 | |
![]() Bojan Miovski (Thay: Martin Palincsar) 46 | |
![]() Stefan Spirovski (Thay: Adam Miknyoczki) 46 | |
![]() Bence Sos (Thay: Mark Szecsi) 67 | |
![]() Agoston Benyei (Thay: Balazs Dzsudzsak) 68 | |
![]() Sebastian Herrera (Thay: Marko Futacs) 77 | |
![]() Sebastian Herrera 78 | |
![]() Mark Kovacsreti (Thay: Zoltan Stieber) 78 | |
![]() David Grof 79 | |
![]() Nimrod Baranyai (Thay: Patrik Poor) 86 | |
![]() Roland Ugrai (Thay: David Babunski) 86 | |
![]() Adam Bodi 88 | |
![]() Mark Kovacsreti 89 | |
![]() Balazs Racz (Thay: Dorian Babunski) 90 | |
![]() Bojan Miovski 90+3' | |
![]() Nimrod Baranyai 90+3' |
Thống kê trận đấu Debrecen vs MTK Budapest
số liệu thống kê

Debrecen

MTK Budapest
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Debrecen vs MTK Budapest
Debrecen (4-2-3-1): David Grof (99), Patrik Poor (24), Sylvain Deslandes (4), Bence Pavkovics (5), Janos Ferenczi (11), Peter Barath (77), David Babunski (8), Mark Szecsi (88), Balazs Dzsudzsak (19), Adam Bodi (27), Dorian Babunski (23)
MTK Budapest (4-2-3-1): Milan Mijatovic (1), Andrej Kadlec (22), Janos Szepe (15), Slobodan Rajkovic (3), Branislav Sluka (17), Ylber Ramadani (6), Mihaly Kata (14), Adam Miknyoczki (34), Zoltan Stieber (21), Martin Palincsar (27), Marko Futacs (29)

Debrecen
4-2-3-1
99
David Grof
24
Patrik Poor
4
Sylvain Deslandes
5
Bence Pavkovics
11
Janos Ferenczi
77
Peter Barath
8
David Babunski
88
Mark Szecsi
19
Balazs Dzsudzsak
27
Adam Bodi
23
Dorian Babunski
29
Marko Futacs
27
Martin Palincsar
21
Zoltan Stieber
34
Adam Miknyoczki
14
Mihaly Kata
6
Ylber Ramadani
17
Branislav Sluka
3
Slobodan Rajkovic
15
Janos Szepe
22
Andrej Kadlec
1
Milan Mijatovic

MTK Budapest
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Mark Szecsi Bence Sos | 46’ | Adam Miknyoczki Stefan Spirovski |
68’ | Balazs Dzsudzsak Agoston Benyei | 46’ | Martin Palincsar Bojan Miovski |
86’ | David Babunski Roland Ugrai | 77’ | Marko Futacs Sebastian Herrera |
86’ | Patrik Poor Nimrod Baranyai | 78’ | Zoltan Stieber Mark Kovacsreti |
90’ | Dorian Babunski Balazs Racz |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Hrabina | Denes Szakaly | ||
Marko Nikolic | Bence Somodi | ||
Roland Ugrai | Stefan Spirovski | ||
Agoston Benyei | Zsombor Nagy | ||
Bence Sos | Szabolcs Mezei | ||
Nimrod Baranyai | Gheorghe Grozav | ||
Balazs Racz | Bojan Miovski | ||
Patrick Tischler | Sebastian Herrera | ||
Jozsef Varga | Mark Kovacsreti | ||
Mihaly Korhut | |||
Dominik Soltesz | |||
Charleston dos Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại