![]() Victor Cristiano Braga (Thay: Neven Djurasek) 15 | |
![]() Arandjel Stojkovic 26 | |
![]() Marin Jurina (Kiến tạo: Istvan Bognar) 33 | |
![]() Mihaly Kata 40 | |
![]() Dominik Kocsis 41 | |
![]() Brandon Domingues (Thay: Botond Vajda) 46 | |
![]() Istvan Bognar (Kiến tạo: Mark Kosznovszky) 59 | |
![]() Tamas Kadar 73 | |
![]() Zhirayr Shaghoyan (Thay: Dominik Kocsis) 74 | |
![]() Yacouba Silue (Thay: Victor Cristiano Braga) 74 | |
![]() Tamas Szucs (Kiến tạo: Yacouba Silue) 76 | |
![]() Viktor Gey (Thay: Rajmund Molnar) 77 | |
![]() Varju Benedek 81 | |
![]() Brandon Domingues 81 | |
![]() Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina) 83 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Istvan Bognar) 83 | |
![]() Viktor Gey (Kiến tạo: Mark Kosznovszky) 85 | |
![]() Artur Horvath (Thay: Adin Molnar) 87 |
Thống kê trận đấu Debrecen vs MTK Budapest
số liệu thống kê

Debrecen

MTK Budapest
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Debrecen vs MTK Budapest
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Arandjel Stojkovic (30), Meldin Dreskovic (14), Jorgo Pellumbi (4), Neven Djurasek (6), Balazs Dzsudzsak (10), Dusan Lagator (94), Dominik Kocsis (21), Tamas Szucs (8), Botond Vajda (22), Donat Barany (17)
MTK Budapest (3-1-4-2): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (24), Tamas Kadar (25), Mihály Kata (6), Adin Molnar (23), Mark Kosznovszky (8), Istvan Bognar (10), Nemanja Antonov (3), Marin Jurina (11), Rajmund Molnar (9)

Debrecen
4-2-3-1
16
Balazs Megyeri
30
Arandjel Stojkovic
14
Meldin Dreskovic
4
Jorgo Pellumbi
6
Neven Djurasek
10
Balazs Dzsudzsak
94
Dusan Lagator
21
Dominik Kocsis
8
Tamas Szucs
22
Botond Vajda
17
Donat Barany
9
Rajmund Molnar
11
Marin Jurina
3
Nemanja Antonov
10
Istvan Bognar
8
Mark Kosznovszky
23
Adin Molnar
6
Mihály Kata
25
Tamas Kadar
24
Ilia Beriashvili
2
Varju Benedek
1
Patrik Demjen

MTK Budapest
3-1-4-2
Thay người | |||
15’ | Yacouba Silue Victor Cristiano Braga | 77’ | Rajmund Molnar Viktor Hei |
46’ | Botond Vajda Brandon Domingues | 83’ | Istvan Bognar Bence Vegh |
74’ | Dominik Kocsis Zhirayr Shaghoyan | 83’ | Marin Jurina Krisztian Nemeth |
74’ | Victor Cristiano Braga Dognimani Yacouba Silue | 87’ | Adin Molnar Artur Horvath |
Cầu thủ dự bị | |||
Gergo Kocsis | Adrian Csenterics | ||
Victor Cristiano Braga | Gergo Racz | ||
Naoaki Sanaga | David Bobal | ||
Zhirayr Shaghoyan | Zsombor Nagy | ||
Soma Szuhodovszki | Zoltan Stieber | ||
Janos Ferenczi | Artur Horvath | ||
Csaba Hornyak | Bence Vegh | ||
Mark Engedi | Krisztian Nemeth | ||
Donat Palfi | Viktor Hei | ||
Dognimani Yacouba Silue | Gergo Szoke | ||
Mark Szecsi | Patrik Kovacs | ||
Brandon Domingues |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại