![]() Mark Kosznovszky (Kiến tạo: Krisztian Nemeth) 16 | |
![]() Gergo Kocsis 24 | |
![]() Artur Horvath (Kiến tạo: Istvan Bognar) 50 | |
![]() Stefan Loncar (Thay: Botond Vajda) 55 | |
![]() Soma Szuhodovszki (Thay: Christian Manrique) 55 | |
![]() Adam Bodi (Thay: Brandon Domingues) 55 | |
![]() Donat Barany (Kiến tạo: Hamzat Ojediran) 57 | |
![]() Marin Jurina (Thay: Krisztian Nemeth) 59 | |
![]() Bence Vegh (Thay: Artur Horvath) 73 | |
![]() Varju Benedek (Thay: Istvan Bognar) 82 | |
![]() Meldin Dreskovic 84 | |
![]() Marin Jurina 84 | |
![]() Balazs Dzsudzsak 86 | |
![]() Varju Benedek 86 | |
![]() Mate Tuboly (Thay: Nimrod Baranyai) 87 | |
![]() Mark Szecsi (Thay: Hamzat Ojediran) 87 | |
![]() Mark Szecsi (Thay: Hamzat Ojediran) 90 | |
![]() Viktor Gey 90+4' | |
![]() Stefan Loncar 90+4' | |
![]() Janos Ferenczi 90+5' | |
![]() Zsombor Nagy 90+9' |
Thống kê trận đấu Debrecen vs MTK Budapest
số liệu thống kê

Debrecen

MTK Budapest
68 Kiểm soát bóng 32
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Debrecen vs MTK Budapest
Debrecen (4-3-3): Balazs Megyeri (16), Nimrod Baranyai (25), Meldin Dreskovic (14), Dusan Lagator (94), Janos Ferenczi (11), Balazs Dzsudzsak (10), Hamzat Ojediran (18), Christian Manrique Diaz (15), Botond Vajda (22), Donat Barany (17), Brandon Domingues (99)
MTK Budapest (3-5-2): Patrik Demjen (1), Gergo Kocsis (21), Tamas Kadar (25), Zsombor Nagy (5), Viktor Hei (22), Mihaly Kata (6), Mark Kosznovszky (15), Artur Horvath (14), Nemanja Antonov (3), Krisztian Nemeth (18), Istvan Bognar (10)

Debrecen
4-3-3
16
Balazs Megyeri
25
Nimrod Baranyai
14
Meldin Dreskovic
94
Dusan Lagator
11
Janos Ferenczi
10
Balazs Dzsudzsak
18
Hamzat Ojediran
15
Christian Manrique Diaz
22
Botond Vajda
17
Donat Barany
99
Brandon Domingues
10
Istvan Bognar
18
Krisztian Nemeth
3
Nemanja Antonov
14
Artur Horvath
15
Mark Kosznovszky
6
Mihaly Kata
22
Viktor Hei
5
Zsombor Nagy
25
Tamas Kadar
21
Gergo Kocsis
1
Patrik Demjen

MTK Budapest
3-5-2
Thay người | |||
55’ | Brandon Domingues Adam Bodi | 59’ | Krisztian Nemeth Marin Jurina |
55’ | Botond Vajda Stefan Loncar | 73’ | Artur Horvath Bence Vegh |
55’ | Christian Manrique Soma Szuhodovszki | 82’ | Istvan Bognar Varju Benedek |
87’ | Hamzat Ojediran Mark Szecsi | ||
87’ | Nimrod Baranyai Mate Tuboly |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Szecsi | Patrik Kovacs | ||
Dominik Kocsis | Gergo Racz | ||
Adam Bodi | Varju Benedek | ||
Oleksandr Romanchuk | Zoltan Stieber | ||
Stefan Loncar | Marin Jurina | ||
Soma Szuhodovszki | Bence Vegh | ||
Mate Tuboly | Nikolas Spalek | ||
Csaba Hornyak | Matyas Kovacs | ||
Mark Engedi | Daniel Vadnai | ||
Benedek Miklos Erdelyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại