![]() Yacouba Silue 24 | |
![]() Soma Szuhodovszki 28 | |
![]() Bozhidar Chorbadzhiyski (Kiến tạo: Rudi Vancas) 31 | |
![]() Jorgo Pellumbi 43 | |
![]() Jorgo Pellumbi 45 | |
![]() Jorgo Pellumbi 45+1' | |
![]() Victor Cristiano Braga (Thay: Dominik Kocsis) 46 | |
![]() Bright Edomwonyi 51 | |
![]() Bozhidar Chorbadzhiyski 60 | |
![]() Marko Rakonjac (Thay: Bright Edomwonyi) 60 | |
![]() Marco Lund 62 | |
![]() Mark Szecsi (Thay: Soma Szuhodovszki) 67 | |
![]() Zeteny Varga (Thay: Francisco Feuillassier) 69 | |
![]() Mohammed Rharsalla (Thay: Rudi Vancas) 69 | |
![]() Dusan Lagator 74 | |
![]() Zhirayr Shaghoyan (Thay: Balazs Dzsudzsak) 84 | |
![]() Botond Vajda (Thay: Brandon Domingues) 89 | |
![]() Elton Acolatse (Thay: Csaba Szatmari) 90 | |
![]() Karlo Sentic 90+3' | |
![]() Balazs Dzsudzsak 90+9' |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Diosgyori VTK
số liệu thống kê

Debrecen

Diosgyori VTK
63 Kiểm soát bóng 37
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Debrecen vs Diosgyori VTK
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Arandjel Stojkovic (30), Meldin Dreskovic (14), Dusan Lagator (94), Jorgo Pellumbi (4), Soma Szuhodovszki (13), Tamas Szucs (8), Dominik Kocsis (21), Balazs Dzsudzsak (10), Brandon Domingues (99), Yacouba Silue (42)
Diosgyori VTK (4-5-1): Karlo Sentic (30), Csaba Szatmari (3), Marco Lund (4), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Sinisa Sanicanin (15), Daniel Gera (11), Vladislav Klimovich (21), Gergo Holdampf (25), Franchu (29), Rudi Pozeg Vancas (94), Bright Edomwonyi (34)

Debrecen
4-2-3-1
16
Balazs Megyeri
30
Arandjel Stojkovic
14
Meldin Dreskovic
94
Dusan Lagator
4
Jorgo Pellumbi
13
Soma Szuhodovszki
8
Tamas Szucs
21
Dominik Kocsis
10
Balazs Dzsudzsak
99
Brandon Domingues
42
Yacouba Silue
34
Bright Edomwonyi
94
Rudi Pozeg Vancas
29
Franchu
25
Gergo Holdampf
21
Vladislav Klimovich
11
Daniel Gera
15
Sinisa Sanicanin
5
Bozhidar Chorbadzhiyski
4
Marco Lund
3
Csaba Szatmari
30
Karlo Sentic

Diosgyori VTK
4-5-1
Thay người | |||
46’ | Dominik Kocsis Victor Cristiano Braga | 60’ | Bright Edomwonyi Marko Rakoniats |
67’ | Soma Szuhodovszki Mark Szecsi | 69’ | Francisco Feuillassier Zeteny Varga |
84’ | Balazs Dzsudzsak Zhirayr Shaghoyan | 69’ | Rudi Vancas Mohammed Rharsalla |
89’ | Brandon Domingues Botond Vajda | 90’ | Csaba Szatmari Elton Acolatse |
Cầu thủ dự bị | |||
Donat Palfi | Artem Odintsov | ||
Csaba Hornyak | Branislav Danilovic | ||
Donat Barany | Marko Rakoniats | ||
Botond Vajda | Argyris Kampetsis | ||
Zhirayr Shaghoyan | Gabor Jurek | ||
Naoaki Sanaga | Bence Komlosi | ||
Victor Cristiano Braga | Elton Acolatse | ||
Mark Szecsi | Balint Ferencsik | ||
Alexandros Kyziridis | Zeteny Varga | ||
Bence Batik | Mohammed Rharsalla | ||
Vince Fekete | |||
Marcell Huszar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Debrecen
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại