- Anderson Correia9
- Michalis Ioannou (Thay: Ioannis Kousoulos)46
- Ioannis Pittas (Thay: Pieros Sotiriou)46
- Ioannis Pittas57
- Alexandros Gogic (Thay: Charalampos Kyriakou)80
- Stelios Andreou (Thay: Minas Antoniou)80
- Andronikos Kakoullis (Thay: Charalambos Charalambous)84
- Michalis Ioannou85
- Scott Mctominay (Kiến tạo: John McGinn)6
- Ryan Porteous (Kiến tạo: Jack Hendry)16
- John McGinn (Kiến tạo: Scott McTominay)30
- Lyndon Dykes (Thay: Che Adams)67
- Kenny McLean (Thay: Billy Gilmour)67
- Stuart Armstrong (Thay: John McGinn)84
- Nathan Patterson (Thay: Aaron Hickey)84
- Ryan Christie (Thay: Scott McTominay)90
Thống kê trận đấu Đảo Síp vs Scotland
số liệu thống kê
Đảo Síp
Scotland
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Đảo Síp vs Scotland
Đảo Síp (3-5-1-1): Joel Mall (22), Andreas Karo (2), Kostas Laifis (19), Valentin Roberge (14), Minas Antoniou (18), Chambos Kyriakou (8), Ioannis Kousoulos (13), Charalampos Charalampous (5), Anderson Correia (7), Grigoris Kastanos (20), Pieros Sotiriou (10)
Scotland (5-4-1): Angus Gunn (1), Aaron Hickey (2), Ryan Porteous (15), Jack Hendry (13), Kieran Tierney (6), Andy Robertson (3), Scott McTominay (4), Billy Gilmour (14), Callum McGregor (8), John McGinn (7), Che Adams (10)
Đảo Síp
3-5-1-1
22
Joel Mall
2
Andreas Karo
19
Kostas Laifis
14
Valentin Roberge
18
Minas Antoniou
8
Chambos Kyriakou
13
Ioannis Kousoulos
5
Charalampos Charalampous
7
Anderson Correia
20
Grigoris Kastanos
10
Pieros Sotiriou
10
Che Adams
7
John McGinn
8
Callum McGregor
14
Billy Gilmour
4
Scott McTominay
3
Andy Robertson
6
Kieran Tierney
13
Jack Hendry
15
Ryan Porteous
2
Aaron Hickey
1
Angus Gunn
Scotland
5-4-1
Thay người | |||
46’ | Ioannis Kousoulos Michalis Ioannou | 67’ | Che Adams Lyndon Dykes |
46’ | Pieros Sotiriou Ioannis Pittas | 67’ | Billy Gilmour Kenny McLean |
80’ | Charalampos Kyriakou Alexander Gogic | 84’ | John McGinn Stuart Armstrong |
80’ | Minas Antoniou Stelios Andreou | 84’ | Aaron Hickey Nathan Patterson |
84’ | Charalambos Charalambous Andronikos Kakoullis | 90’ | Scott McTominay Ryan Christie |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantinos Panagi | Robby McCrorie | ||
Dimitris Dimitriou | Zander Clark | ||
Marios Antoniadis | John Souttar | ||
Kostas Pileas | Lyndon Dykes | ||
Alexander Gogic | Ryan Christie | ||
Dimitris Christofi | Scott McKenna | ||
Andronikos Kakoullis | Stuart Armstrong | ||
Michalis Ioannou | Lewis Ferguson | ||
Stelios Andreou | Kevin Nisbet | ||
Loizos Loizou | Ryan Jack | ||
Marinos Tzionis | Nathan Patterson | ||
Ioannis Pittas | Kenny McLean |
Nhận định Đảo Síp vs Scotland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Euro
Thành tích gần đây Đảo Síp
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Scotland
Uefa Nations League
Euro
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại