- Ioannis Kousoulos46
- Danilo Spoljaric (Thay: Charalampos Kyriakou)54
- Marios Elia (Thay: Andronikos Kakoullis)54
- Kostas Pileas (Thay: Charalambos Charalambous)60
- Pavlos Korrea (Thay: Grigoris Kastanos)78
- Stavros Gavriel (Thay: Ioannis Kousoulos)78
- Alexander Soerloth33
- Oscar Bobb (Thay: Ola Solbakken)63
- Antonio Nusa (Thay: Alexander Soerloth)63
- Erling Haaland (Kiến tạo: Fredrik Aursnes)65
- Erling Haaland (Kiến tạo: Antonio Nusa)72
- Joergen Strand Larsen (Thay: Erling Haaland)77
- Kristian Thorstvedt (Thay: Martin Oedegaard)77
- Fredrik Aursnes81
- Baard Finne (Thay: Fredrik Aursnes)88
Thống kê trận đấu Đảo Síp vs Na Uy
số liệu thống kê
Đảo Síp
Na Uy
32 Kiểm soát bóng 68
3 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 13
0 Việt vị 0
3 Chuyền dài 23
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Đảo Síp vs Na Uy
Đảo Síp (3-5-2): Joel Mall (1), Andreas Karo (2), Alexander Gogic (6), Hector Kyprianou (4), Stelios Andreou (16), Chambos Kyriakou (12), Ioannis Kousoulos (8), Charalampos Charalampous (5), Anderson Correia (7), Grigoris Kastanos (20), Andronikos Kakoullis (11)
Na Uy (4-3-3): Orjan Nyland (1), Julian Ryerson (14), Kristoffer Ajer (3), Leo Ostigard (15), Birger Meling (5), Martin Odegaard (10), Sander Berge (8), Fredrik Aursnes (7), Alexander Sorloth (19), Erling Haaland (9), Ola Solbakken (11)
Đảo Síp
3-5-2
1
Joel Mall
2
Andreas Karo
6
Alexander Gogic
4
Hector Kyprianou
16
Stelios Andreou
12
Chambos Kyriakou
8
Ioannis Kousoulos
5
Charalampos Charalampous
7
Anderson Correia
20
Grigoris Kastanos
11
Andronikos Kakoullis
11
Ola Solbakken
9 2
Erling Haaland
19
Alexander Sorloth
7
Fredrik Aursnes
8
Sander Berge
10
Martin Odegaard
5
Birger Meling
15
Leo Ostigard
3
Kristoffer Ajer
14
Julian Ryerson
1
Orjan Nyland
Na Uy
4-3-3
Thay người | |||
54’ | Charalampos Kyriakou Danilo Spoljaric | 63’ | Ola Solbakken Oscar Bobb |
54’ | Andronikos Kakoullis Marios Ilia | 63’ | Alexander Soerloth Antonio Nusa |
60’ | Charalambos Charalambous Kostas Pileas | 77’ | Martin Oedegaard Kristian Thorstvedt |
78’ | Ioannis Kousoulos Stavros Gavriel | 77’ | Erling Haaland Jorgen Strand Larsen |
78’ | Grigoris Kastanos Pavlos Correa | 88’ | Fredrik Aursnes Bard Finne |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitris Dimitriou | Mathias Dyngeland | ||
Neophytos Michael | Egil Selvik | ||
Marios Antoniadis | Stian Gregersen | ||
Dimitris Christofi | Hugo Vetlesen | ||
Loizos Loizou | Oscar Bobb | ||
Kostas Pileas | Kristian Thorstvedt | ||
Danilo Spoljaric | Bard Finne | ||
Nikolas Panagiotou | Marcus Holmgren Pedersen | ||
Minas Antoniou | Antonio Nusa | ||
Stavros Gavriel | Jorgen Strand Larsen | ||
Marios Ilia | Stefan Strandberg | ||
Pavlos Correa | Patrick Berg |
Nhận định Đảo Síp vs Na Uy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Đảo Síp
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Na Uy
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại