Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất
  • Ioannis Kousoulos46
  • Danilo Spoljaric (Thay: Charalampos Kyriakou)54
  • Marios Elia (Thay: Andronikos Kakoullis)54
  • Kostas Pileas (Thay: Charalambos Charalambous)60
  • Pavlos Korrea (Thay: Grigoris Kastanos)78
  • Stavros Gavriel (Thay: Ioannis Kousoulos)78
  • Alexander Soerloth33
  • Oscar Bobb (Thay: Ola Solbakken)63
  • Antonio Nusa (Thay: Alexander Soerloth)63
  • Erling Haaland (Kiến tạo: Fredrik Aursnes)65
  • Erling Haaland (Kiến tạo: Antonio Nusa)72
  • Joergen Strand Larsen (Thay: Erling Haaland)77
  • Kristian Thorstvedt (Thay: Martin Oedegaard)77
  • Fredrik Aursnes81
  • Baard Finne (Thay: Fredrik Aursnes)88

Thống kê trận đấu Đảo Síp vs Na Uy

số liệu thống kê
Đảo Síp
Đảo Síp
Na Uy
Na Uy
32 Kiểm soát bóng 68
3 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 13
0 Việt vị 0
3 Chuyền dài 23
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Đảo Síp vs Na Uy

Đảo Síp (3-5-2): Joel Mall (1), Andreas Karo (2), Alexander Gogic (6), Hector Kyprianou (4), Stelios Andreou (16), Chambos Kyriakou (12), Ioannis Kousoulos (8), Charalampos Charalampous (5), Anderson Correia (7), Grigoris Kastanos (20), Andronikos Kakoullis (11)

Na Uy (4-3-3): Orjan Nyland (1), Julian Ryerson (14), Kristoffer Ajer (3), Leo Ostigard (15), Birger Meling (5), Martin Odegaard (10), Sander Berge (8), Fredrik Aursnes (7), Alexander Sorloth (19), Erling Haaland (9), Ola Solbakken (11)

Đảo Síp
Đảo Síp
3-5-2
1
Joel Mall
2
Andreas Karo
6
Alexander Gogic
4
Hector Kyprianou
16
Stelios Andreou
12
Chambos Kyriakou
8
Ioannis Kousoulos
5
Charalampos Charalampous
7
Anderson Correia
20
Grigoris Kastanos
11
Andronikos Kakoullis
11
Ola Solbakken
9 2
Erling Haaland
19
Alexander Sorloth
7
Fredrik Aursnes
8
Sander Berge
10
Martin Odegaard
5
Birger Meling
15
Leo Ostigard
3
Kristoffer Ajer
14
Julian Ryerson
1
Orjan Nyland
Na Uy
Na Uy
4-3-3
Thay người
54’
Charalampos Kyriakou
Danilo Spoljaric
63’
Ola Solbakken
Oscar Bobb
54’
Andronikos Kakoullis
Marios Ilia
63’
Alexander Soerloth
Antonio Nusa
60’
Charalambos Charalambous
Kostas Pileas
77’
Martin Oedegaard
Kristian Thorstvedt
78’
Ioannis Kousoulos
Stavros Gavriel
77’
Erling Haaland
Jorgen Strand Larsen
78’
Grigoris Kastanos
Pavlos Correa
88’
Fredrik Aursnes
Bard Finne
Cầu thủ dự bị
Dimitris Dimitriou
Mathias Dyngeland
Neophytos Michael
Egil Selvik
Marios Antoniadis
Stian Gregersen
Dimitris Christofi
Hugo Vetlesen
Loizos Loizou
Oscar Bobb
Kostas Pileas
Kristian Thorstvedt
Danilo Spoljaric
Bard Finne
Nikolas Panagiotou
Marcus Holmgren Pedersen
Minas Antoniou
Antonio Nusa
Stavros Gavriel
Jorgen Strand Larsen
Marios Ilia
Stefan Strandberg
Pavlos Correa
Patrick Berg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
21/06 - 2023
13/10 - 2023

Thành tích gần đây Đảo Síp

Uefa Nations League
16/10 - 2024
13/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
08/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
Euro
17/11 - 2023
15/10 - 2023

Thành tích gần đây Na Uy

Uefa Nations League
15/11 - 2024
H1: 1-2
14/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-0
10/09 - 2024
H1: 1-1
06/09 - 2024
Giao hữu
09/06 - 2024
06/06 - 2024
H1: 1-0
27/03 - 2024
H1: 1-0
23/03 - 2024
H1: 1-1
Euro
20/11 - 2023
H1: 2-2

Bảng xếp hạng Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức321067T T H
2Thụy SĩThụy Sĩ312025T H H
3HungaryHungary3102-33B B T
4ScotlandScotland3012-51B H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha330059T T T
2ItaliaItalia311104T B H
3CroatiaCroatia3021-32B H H
4AlbaniaAlbania3012-21B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh312015T H H
2Đan MạchĐan Mạch303003H H H
3SloveniaSlovenia303003H H H
4SerbiaSerbia3021-12B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo320126B T T
2PhápPháp312015T H H
3Hà LanHà Lan311104T H B
4Ba LanBa Lan3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania311114T B H
2BỉBỉ311114B T H
3SlovakiaSlovakia311104T B H
4UkraineUkraine3111-24B T H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha320126T T B
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia311104B H T
4CH SécCH Séc3012-21B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Euro 2024

Xem thêm
top-arrow
X